Nhận định về mức giá Mitsubishi Xpander 1.5AT 2019 nhập Indonesia
Mức giá 410 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander 1.5AT sản xuất 2019, chạy 92.648 km tại TP. Hồ Chí Minh hiện là mức giá khá cạnh tranh trên thị trường xe đã qua sử dụng. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần so sánh với các yếu tố thực tế và giá tham khảo tương tự.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Tham khảo thị trường (mẫu tương tự, năm 2019) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2018-2019 | Xe đời 2019 vẫn khá mới, phù hợp với giá tầm trung. |
| Số km đã đi | 92.648 km | Thông thường dưới 80.000 km được đánh giá tốt | Số km hơi cao, có thể ảnh hưởng đến giá trị và độ bền. |
| Xuất xứ | Nhập Indonesia | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập | Xe nhập vẫn được đánh giá cao về chất lượng, giữ giá tốt hơn. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, không tai nạn, không ngập nước | Xe cũ an toàn, giấy tờ đầy đủ, đăng kiểm còn hạn | Điểm cộng lớn giúp duy trì giá trị xe. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ càng. |
| Địa điểm bán | Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường Hồ Chí Minh có giá xe cũ cao hơn các tỉnh khác | Giá bán phù hợp với khu vực TP.HCM, tuy nhiên vẫn có thể thương lượng. |
| Trang bị, option | Đèn LED, màn hình Android, cruise control, cảm biến áp suất, chìa khóa thông minh… | Trang bị tiêu chuẩn của Xpander 1.5AT 2019 | Trang bị đầy đủ, không phát sinh thêm chi phí nâng cấp. |
So sánh giá tham khảo thực tế thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2018 | 75.000 km | 430 – 450 | Xe nhập Indonesia, số km thấp hơn |
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2019 | 90.000 – 95.000 km | 400 – 420 | Xe tương tự, giá dao động tùy tình trạng |
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2019 | 50.000 – 60.000 km | 440 – 460 | Xe số km thấp hơn, giá cao hơn |
Nhận xét và đề xuất
Mức giá 410 triệu đồng là hợp lý
Nếu bạn ưu tiên xe có số km thấp hơn, bạn có thể cần bỏ thêm khoảng 20-30 triệu đồng để mua xe đời 2019 tương tự nhưng chạy dưới 60.000 km.
Để xuống tiền, bạn cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ khung gầm, động cơ và hệ thống truyền động vì số km khá cao.
- Thẩm định lại giấy tờ pháp lý và lịch sử bảo dưỡng chính hãng.
- Thử lái để cảm nhận động cơ, hộp số, hệ thống an toàn hoạt động ổn định.
- Xem xét khả năng thương lượng giá, có thể mặc cả xuống khoảng 400 triệu đồng.
- Kiểm tra các phụ kiện đi kèm và trang bị có hoạt động tốt như quảng cáo.
Đề xuất giá hợp lý hơn nếu bạn muốn thêm sự an tâm là khoảng 395 – 400 triệu đồng với điều kiện xe đúng như mô tả và không phát sinh chi phí sửa chữa lớn.



