Nhận định mức giá
Giá 2 tỷ 380 triệu cho chiếc Lexus NX 350 F-Sport sản xuất 2021 với 44.000 km là mức giá khá cao so với thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp nhất định như xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, tình trạng xe rất mới, sơn zin, lốp zin, và trang bị dẫn động AWD.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Tham khảo thị trường (2021 Lexus NX 350 F-Sport) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 (hàng cũ nhập khẩu) | Xe còn mới, giá cao hơn xe đời thấp hơn |
| Số km đã đi | 44.000 km | 15.000 – 50.000 km | Km hơi cao nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được với xe 3 năm tuổi |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Nhật Bản | Hàng nhập thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước 10-20% | Tăng giá do xe nhập khẩu nguyên chiếc |
| Động cơ và dẫn động | Xăng 2.4L, AWD | Động cơ tương đương, AWD là điểm cộng | AWD giúp xe vận hành linh hoạt, giá trị cao hơn bản dẫn động cầu trước |
| Màu sắc | Nâu cafe (ngoại thất), đen (nội thất) | Phiên bản màu đặc biệt thường có giá cao hơn 5-7% | Màu sắc độc đáo là điểm cộng |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, sơn và lốp zin 100%, bảo hành kiểm tra thoải mái | Xe giữ gìn tốt sẽ có giá cao hơn 10-15% | Điều này giúp củng cố mức giá cao |
| Giá bán | 2.380.000.000 VND | Xe tương tự trên thị trường có giá từ 2.050.000.000 – 2.300.000.000 VND | Giá đang cao hơn mức trung bình từ 80 – 330 triệu đồng. |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, nguồn gốc nhập khẩu, tránh xe bị tai nạn hoặc thủy kích.
- Test lái để đánh giá tình trạng vận hành, hệ thống AWD và hộp số tự động.
- Kiểm tra tình trạng bảo dưỡng, lịch sử bảo hành chính hãng hoặc đại lý uy tín.
- Xem xét khả năng khấu hao và chi phí bảo trì, phụ tùng thay thế của xe nhập khẩu.
- Thương lượng giá, đặc biệt khi xe có số km cao hoặc đã qua nhiều chủ.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa vào phân tích trên, mức giá hợp lý cho chiếc Lexus NX 350 F-Sport 2021, đã đi 44.000 km nhập khẩu Nhật Bản, sơn và lốp zin có thể là từ 2 tỷ 050 triệu đến 2 tỷ 150 triệu đồng.
Nếu xe có thêm các trang bị tùy chọn hoặc bảo hành dài hạn, giá có thể cao hơn, nhưng không nên vượt quá 2 tỷ 200 triệu đồng để đảm bảo tính cạnh tranh và hợp lý với thị trường.









