Nhận định về mức giá 235 triệu đồng của Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base 2021
Giá 235 triệu đồng cho một chiếc Hyundai i10 sản xuất năm 2021, đã đi 72,000 km, sử dụng động cơ xăng 1.25L, hộp số sàn và lắp ráp trong nước là mức giá có thể xem xét nhưng không phải quá hấp dẫn trên thị trường hiện tại tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe Hyundai i10 2021 (Xe đề cập) | Tham khảo xe tương đương trên thị trường |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2020-2022 |
| Số km đã đi | 72,000 km | Trung bình 30,000 – 50,000 km cho xe cùng năm |
| Giá bán tham khảo | 235 triệu đồng | Khoảng 240 – 270 triệu đồng với xe cùng đời, km thấp hơn |
| Kiểu dáng | Sedan | Sedan hoặc hatchback Hyundai i10 phổ biến |
| Hộp số | Số tay | Số tay và số tự động đều có trên thị trường, số tự động thường có giá cao hơn |
| Động cơ | Xăng 1.25L | Động cơ tương tự trên các xe cùng phân khúc |
| Tình trạng xe | Đã dùng, máy, số, keo chỉ zin | Xe đã qua sử dụng, xe keo chỉ zin được đánh giá cao hơn |
| Tính năng nâng cấp | Đề nổ start/stop, lazang, màn hình Android, camera hành trình, ghế da | Xe nguyên bản thường không có các trang bị này, có thể tăng giá trị thêm |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Giá có thể cao hơn so với các tỉnh khác do nhu cầu và thuế phí |
Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi mua
Mức giá 235 triệu đồng được xem là hợp lý nếu bạn đánh giá cao các đồ chơi, nâng cấp trên xe và chấp nhận số km cao hơn mức trung bình. Xe có các trang bị như đề nổ start/stop, màn hình Android, camera hành trình và ghế da sẽ tăng giá trị sử dụng so với xe nguyên bản.
Tuy nhiên, xe đã chạy 72,000 km khá cao so với một chiếc xe 2021, điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng trong tương lai. Bạn nên kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng máy móc, khung gầm và hệ thống truyền động trước khi quyết định.
Điều cần lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe và tình trạng keo chỉ để đảm bảo không bị đâm đụng hay tai nạn lớn.
- Thử lái xe để cảm nhận hộp số sàn, động cơ và hệ thống treo.
- Đánh giá chi tiết các đồ chơi bổ sung như màn hình, camera hành trình, ghế da để xác thực tính hoạt động và chất lượng.
- Thương lượng giá để có thể giảm thêm nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế.
- So sánh với các phiên bản i10 cùng đời có số km thấp hơn để cân nhắc lựa chọn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên số km đã chạy cao và tình trạng xe đã qua sử dụng, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 220 – 225 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị thực của xe, đồng thời tạo mức chênh lệch đủ để bạn có thể đầu tư bảo dưỡng hoặc sửa chữa sau khi mua.
Nếu bạn không quá quan trọng các đồ chơi thêm mà ưu tiên xe có số km thấp hơn, bạn nên tìm các mẫu i10 đời 2020-2021 với số km khoảng 30,000 – 50,000 km có giá từ 240 triệu đồng trở lên.









