Nhận định tổng quan về mức giá 1,33 tỷ đồng cho Mercedes Benz E300 AMG 2019
Mức giá 1,33 tỷ đồng cho một chiếc Mercedes Benz E300 AMG sản xuất 2019, đã đi 50.000 km và lắp ráp trong nước là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Dòng E-Class, đặc biệt phiên bản AMG, vốn có giá trị cao nhờ trang bị động cơ hybrid 2.0L, thiết kế sang trọng cùng danh tiếng thương hiệu Mercedes Benz.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá bán
| Yếu tố | Thông số | Ý nghĩa ảnh hưởng giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất & đăng ký | 2019 / ĐK lần đầu 2020 | Xe mới khoảng 4-5 năm tuổi, vẫn còn khá mới và giá trị giữ tốt |
| Số km đã đi | 50.000 km | Mức chạy trung bình, không quá cao, cho thấy xe được sử dụng vừa phải, ít hao mòn |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Giá thường thấp hơn xe nhập khẩu, nhưng chi phí bảo dưỡng và phụ tùng hợp lý hơn |
| Động cơ & hộp số | Hybrid 2.0L, số tự động | Động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường, hộp số tự động phổ biến, phù hợp với đa số người dùng |
| Dẫn động | RFD – dẫn động cầu sau | Phù hợp với dòng sedan sang trọng, mang lại cảm giác lái tốt, tăng giá trị xe |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, đen nội thất | Màu phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng tiêu cực tới giá |
| Tỉnh bán | Hà Nội | Thị trường Hà Nội có nhu cầu xe cao, giá có thể cao hơn một số tỉnh khác |
So sánh giá với các mẫu tương đương trên thị trường
| Phiên bản xe | Năm SX | Số km | Xuất xứ | Giá tham khảo (tỷ đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes E300 AMG Hybrid | 2019 | 50.000 km | Lắp ráp trong nước | 1,25 – 1,4 |
| Mercedes E300 AMG Hybrid | 2018 | 60.000 km | Lắp ráp trong nước | 1,15 – 1,3 |
| Mercedes E300 AMG (nhập khẩu) | 2019 | 40.000 km | Nhập khẩu | 1,5 – 1,6 |
| Mercedes E250 | 2019 | 45.000 km | Lắp ráp trong nước | 1,0 – 1,15 |
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ pháp lý và số km để tránh trường hợp gian lận.
- Kiểm tra tình trạng xe thực tế, đặc biệt hệ thống hybrid và hộp số tự động vì chi phí sửa chữa có thể cao.
- Xem xét phí trước bạ, phí đăng kiểm và bảo hiểm liên quan khi mua xe đã qua sử dụng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các ưu điểm nhược điểm của xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 1,25 đến 1,28 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý để người mua có thể thương lượng. Mức giá này giảm nhẹ so với giá người bán đưa ra giúp tăng tính hấp dẫn và phù hợp với xe đã sử dụng 50.000 km.
Kết luận
Mức giá 1,33 tỷ đồng là mức giá hợp lý nếu xe ở tình trạng tốt, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và không có hỏng hóc lớn. Tuy nhiên, người mua nên thương lượng để đạt giá tốt hơn, khoảng 1,25 – 1,28 tỷ đồng. Cần lưu ý kỹ về tình trạng xe hybrid và các chi phí phát sinh sau khi mua.





