Nhận định chung về mức giá 1 Tỷ 130 Triệu cho xe Mercedes Benz GLC200 2020
Mức giá 1,130 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz GLC200 sản xuất năm 2020 với 70,000 km lăn bánh là mức giá khá cao so với mặt bằng chung thị trường xe đã qua sử dụng cùng loại.
Mercedes Benz GLC200 là dòng SUV hạng sang cỡ nhỏ, được ưa chuộng tại Việt Nam, đặc biệt với phiên bản lắp ráp trong nước giúp giảm thuế phí so với xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Tham khảo thị trường (xe tương tự, đã qua sử dụng, cùng đời) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2020 |
| Số km đã đi | 70,000 km | Thông thường xe cùng đời chạy dưới 50,000 km được xem là giữ giá tốt hơn |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Ưu điểm giảm thuế, giá niêm yết mềm hơn so với xe nhập khẩu |
| Màu sắc | Ngoại thất: Đen, Nội thất: Kem | Màu đen phổ biến, nội thất kem sang trọng, phù hợp thị hiếu |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | Động cơ tiêu chuẩn cho GLC200, hộp số tự động phổ biến |
| Dẫn động | RFD – Cầu sau | Đây là cấu hình tiêu chuẩn giúp xe vận hành nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Thị trường miền Bắc, giá có thể nhỉnh hơn miền Nam do nhu cầu cao hơn |
So sánh giá thị trường
Dựa trên khảo sát thị trường xe Mercedes Benz GLC200 đời 2019-2020 đã qua sử dụng tại Việt Nam:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km lăn bánh | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes Benz GLC200 | 2020 | 40,000 – 50,000 km | 1.0 – 1.05 | Xe lắp ráp trong nước, màu phổ biến |
| Mercedes Benz GLC200 | 2019 | 70,000 – 80,000 km | 0.9 – 0.95 | Xe có số km cao hơn, giá thấp hơn |
| Mercedes Benz GLC200 | 2020 | 70,000 km | 1.0 – 1.1 | Giá hợp lý khi xe bảo dưỡng tốt, nguyên bản |
Nhận xét và đề xuất
Giá 1,130 tỷ đồng cho xe này thuộc nhóm cao hơn so với thị trường, đặc biệt khi xe đã chạy 70,000 km khá nhiều so với xe cùng đời. Việc giữ mức giá này cần có các yếu tố đi kèm như xe trong tình trạng hoàn hảo, bảo dưỡng đầy đủ tại hãng, ngoại thất và nội thất gần như mới hoặc có trang bị thêm phụ kiện và các dịch vụ hậu mãi đi kèm.
Nếu bạn định xuống tiền, cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và bảo hành còn hiệu lực hay không.
- Đánh giá kỹ tình trạng máy móc, khung gầm, không va chạm ngập nước.
- Xem xét các chi phí phát sinh như thuế đăng ký, phí trước bạ tại Hà Nội.
- Thương lượng giá dựa trên số km đã đi và tình trạng xe.
- So sánh với các xe tương tự trên thị trường để có cơ sở thương lượng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 1,000 – 1,050 tỷ đồng, mức này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng với số km 70,000 km, vẫn còn bảo hành hãng và tình trạng bảo dưỡng tốt.









