Nhận định mức giá 795 triệu đồng cho Ford Ranger Wildtrak 2022 đã qua sử dụng
Mức giá 795 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2022, đã đi 95.000 km, là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu xét đến các yếu tố như xe chính hãng, còn bảo hành hãng đến năm 2025, có đầy đủ lịch sử bảo dưỡng, phụ kiện đi kèm nhiều và tình trạng xe được kiểm định kỹ lưỡng, không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe Ford Ranger Wildtrak 2022 | Tham khảo thị trường (Dòng xe tương tự, Km tương đương) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2021-2022 |
| Số km đã đi | 95.000 km | 60.000 – 90.000 km |
| Giá bán | 795 triệu đồng (có thương lượng) | 650 – 750 triệu đồng (xe tương tự, Wildtrak 2 cầu, 60.000-90.000 km) |
| Bảo hành | Còn bảo hành hãng đến 2025 | Thông thường hết bảo hành sau 3-5 năm hoặc 100.000 km |
| Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, camera hành trình, lót sàn, nắp thùng 3 tấm, đèn bi gầm 3 chế độ, LED phá sương, LED toả, LED bar, mâm Fuel, vỏ Venom… | Thường ít hoặc không có |
| Tình trạng xe | Xe cá nhân 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, không tua đồng hồ, đầy đủ lịch sử bảo dưỡng, kiểm định 167 điểm | Khó tìm xe đầy đủ và minh bạch như vậy |
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ pháp lý xe để tránh rủi ro về pháp luật và kỹ thuật.
- Kiểm tra thực tế xe tại đại lý hoặc nơi bán để đảm bảo xe đúng như mô tả, không có dấu hiệu tai nạn hay ngập nước.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các phụ kiện đi kèm, vì giá chào bán có thể linh hoạt.
- Xem xét các chính sách bảo hành còn lại, các ưu đãi đi kèm như bảo hiểm, hỗ trợ vay ngân hàng để tối ưu chi phí.
- So sánh với các xe khác trên thị trường có cùng đời và tình trạng để đưa ra quyết định phù hợp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các mẫu xe Ford Ranger Wildtrak 2 cầu, sản xuất 2021-2022, đã qua sử dụng với mức chạy 70.000 – 95.000 km trên thị trường Việt Nam, mức giá hợp lý thường dao động từ 700 triệu đến 750 triệu đồng.
Do đó, nếu bạn có thể thương lượng giá xuống khoảng từ 730 triệu đến 750 triệu đồng, đây sẽ là mức giá hợp lý hơn và cân xứng với số km đã đi cũng như các yếu tố bảo hành, phụ kiện đi kèm.
Tổng kết
Giá 795 triệu đồng là mức giá cao nhưng có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao việc xe còn bảo hành chính hãng, có phụ kiện nhiều và tình trạng xe minh bạch, đầy đủ lịch sử bảo dưỡng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính kinh tế và tránh mua phải xe có dấu hiệu ẩn khuất, bạn nên kiểm tra kỹ thực tế và thương lượng giá xuống mức hợp lý hơn như đề xuất.



