Check giá Ô Tô "Cần bán xe như hình đời 204 đăng kiểm mới"

Giá: 65.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Jolie 2004

  • Địa chỉ

    Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk

  • Quận, huyện

    Huyện Krông Pắc

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Có phụ kiện đi kèm

    Không

  • Năm sản xuất

    2004

  • Số km đã đi

    299

  • Phiên bản

    7339

  • Tỉnh

    Đắk Lắk

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Ea Phê

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 65.000.000 đ của xe Mitsubishi Jolie 2004

Mức giá 65 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Jolie đời 2004 là mức giá có phần cao so với tình trạng thực tế và thị trường xe đã qua sử dụng cùng loại. Dựa trên các tiêu chí như năm sản xuất đã 20 năm, số km đi rất thấp chỉ 299 km (có thể là lỗi nhập liệu hoặc xe ít sử dụng), cùng với thông tin xe 7 chỗ, kiểu dáng SUV/Crossover, hộp số sàn và nhiên liệu xăng, ta có thể đánh giá chi tiết hơn như sau.

Phân tích chi tiết

Tiêu chí Thông tin xe Đánh giá và so sánh thị trường
Năm sản xuất 2004 Xe đã khá cũ, trên 20 năm tuổi nên giá xe cũ thông thường sẽ khá thấp do hao mòn và công nghệ lạc hậu.
Số km đã đi 299 km Con số này rất bất thường, thường xe cũ đi vài chục đến vài trăm nghìn km. Nếu đúng, xe gần như chưa sử dụng nhiều, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ xác thực và tình trạng thực tế vì có thể đồng hồ km bị thay hoặc lỗi.
Số chỗ ngồi 7 chỗ Điểm cộng vì xe đa dụng, phù hợp gia đình hoặc chạy dịch vụ. Tuy nhiên mẫu Jolie phổ biến hơn ở phiên bản 3 chỗ, nên cần xác minh đúng loại.
Kiểu dáng SUV / Crossover Loại xe ít hao mòn hơn xe tải, tiện lợi di chuyển đa địa hình. Đây là điểm cộng.
Hộp số Số tay Ưu điểm: tiết kiệm chi phí sửa chữa, nhược điểm: kén người dùng ở đô thị.
Trọng tải và trọng lượng > 2 tấn / > 1 tấn Xe có khả năng chở hàng lớn, phù hợp nhu cầu vận tải nhỏ. Tuy nhiên xe tải thường giảm giá nhanh do hao mòn.
Tình trạng xe Đã dùng, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng Đăng kiểm mới là điểm tích cực, giảm rủi ro về pháp lý. Bảo hành hãng cũng là điểm cộng nhưng cần kiểm tra kỹ điều khoản.
Phụ kiện đi kèm Không Không có phụ kiện thêm nên không tăng giá trị xe.

So sánh giá tham khảo trên thị trường Việt Nam

Loại xe Năm sản xuất Tình trạng Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Mitsubishi Jolie 3 chỗ 2003-2006 Tình trạng dùng thường, km >100.000 30-50 Giá phổ biến trên thị trường xe tải nhẹ cũ
Xe SUV/Crossover 7 chỗ cũ (xe đời 2000-2005) 2000-2005 Tình trạng khá 35-55 Thường là xe các hãng khác như Ford Escape, Hyundai Tucson đời cũ
Xe tải nhẹ 2 tấn cũ 2003-2006 Tình trạng thường 40-60 Phù hợp vận tải nhỏ

Kết luận và đề xuất

Giá 65 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Jolie 2004 với những thông tin hiện tại là hơi cao so với thực tế thị trường. Nếu xe thực sự mới đi 299 km, còn nguyên bản, không đâm đụng, đăng kiểm mới, bảo hành hãng thì mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp người mua ưu tiên xe gần như mới, ít hao mòn, có nhu cầu sử dụng lâu dài.

Ngược lại, nếu số km thực tế cao hơn hoặc xe có dấu hiệu hao mòn, những chi phí bảo dưỡng, sửa chữa phát sinh thì mức giá nên được đàm phán giảm xuống khoảng 45-50 triệu đồng để phù hợp với giá trị thị trường và tránh rủi ro tài chính.

Lưu ý khi mua xe:

  • Kiểm tra kỹ số km thực tế, xác thực bằng bảo dưỡng, lịch sử sử dụng.
  • Thử xe thực tế và kiểm tra hệ thống động cơ, truyền động, phanh, điều hòa.
  • Xem xét toàn bộ giấy tờ, đăng kiểm, bảo hành để đảm bảo hợp pháp.
  • Kiểm tra kỹ lốp, gầm bệ, xem có dấu hiệu va chạm, ngập nước hay không.
  • Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố sửa chữa tiềm năng.
  • Cân nhắc chi phí bảo dưỡng định kỳ và phụ tùng thay thế có sẵn trên thị trường.

Thông tin Ô Tô

Mitsubishi Jolie, phiên bản MB 2.0 MPI sản xuất năm 2004, màu đen mạnh mẽ. Xe 3 chỗ ngồi, phù hợp cho nhu cầu chuyên chở hàng hóa hoặc di chuyển trong đô thị.

* Xe được bảo dưỡng định kỳ.
* Ngoại thất màu đen còn khá tốt so với năm sản xuất.
* Nội thất rộng rãi, ghế ngồi thoải mái cho người lái và hành khách.
* Động cơ 2.0 MPI vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
* Hệ thống điều hòa hoạt động tốt, làm mát nhanh.
* Xe trang bị hệ thống âm thanh giải trí cơ bản.
* Vô lăng trợ lực giúp lái xe dễ dàng hơn.
* Kính chỉnh điện tiện lợi.
* Xe có trang bị khóa cửa trung tâm.
* Gầm bệ chắc chắn, không mục mọt.
* Phù hợp cho việc kinh doanh vận tải nhỏ hoặc sử dụng cá nhân.
* Xe có đầy đủ giấy tờ, thủ tục sang tên nhanh chóng.
* Đã kiểm tra kỹ thuật, đảm bảo an toàn khi vận hành.
* Xe ít hao xăng, chi phí bảo dưỡng thấp.
* Thích hợp cho những ai cần một chiếc xe bền bỉ, giá cả phải chăng.
* Xe được giữ gìn cẩn thận.
* Khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.
* Phanh hoạt động hiệu quả, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
* Lốp xe còn sử dụng tốt.
* Xe không đâm đụng, không ngập nước.