Nhận định về mức giá 870 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2020
Mức giá 870 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Titanium 2020 bản 2.0L 4×4 AT là mức giá khá sát với thị trường hiện nay đối với dòng xe SUV 7 chỗ nhập khẩu, động cơ dầu, dẫn động 4 bánh và hộp số tự động. Tuy nhiên, để xác định tính hợp lý của mức giá này, cần cân nhắc thêm nhiều yếu tố khác nhau.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các tiêu chí thị trường và xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thực tế (triệu đồng) | Nhận định |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 (Model 2021) | 800 – 900 | Xe đời 2020, đã qua 3-4 năm, giá xe cũ thường giảm khoảng 20-30% so với giá mới |
| Số km đã đi | 110.000 km | 850 – 900 | Số km khá cao, ảnh hưởng đáng kể tới giá; xe thường có giá thấp hơn nếu số km vượt 100.000 km |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, nhập khẩu, bảo dưỡng hãng đầy đủ, cam kết không tai nạn, máy nguyên bản | +10 – 20 triệu nếu bảo dưỡng tốt và không lỗi | Giá có thể cao hơn nếu xe giữ gìn tốt, lịch sử rõ ràng |
| Trang bị kỹ thuật | Động cơ dầu 2.0L Bi-Turbo, dẫn động 4 bánh, hộp số tự động | 850 – 900 | Dòng động cơ và dẫn động 4 bánh giúp xe giữ giá tốt trong phân khúc SUV 7 chỗ |
| Xuất xứ và kiểu dáng | Nhập khẩu, SUV 7 chỗ | 850 – 900 | Xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước, đặc biệt trong phân khúc SUV 7 chỗ |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, đen nội thất | Không chênh lệch lớn | Màu đen phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá |
| Địa điểm giao dịch | Hà Nội | +10-20 triệu so với các tỉnh khác | Thường giá xe ở Hà Nội cao hơn các khu vực khác do nhu cầu lớn và thuế phí |
Tổng quan so sánh giá
Dựa trên các tiêu chí trên, giá 870 triệu đồng là tương đối hợp lý
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lại toàn bộ lịch sử bảo dưỡng và xác nhận chính xác tình trạng máy móc, đặc biệt là bộ tăng áp Bi-Turbo.
- Xem xét kỹ tình trạng khung gầm, hệ thống dẫn động 4 bánh và hộp số tự động để tránh sửa chữa tốn kém sau này.
- Test lái để đánh giá khả năng vận hành, cảm giác lái và tiếng ồn bên trong xe.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe, tránh mua phải xe ngập nước hoặc tai nạn nặng.
- Thương lượng thêm dựa trên số km đã đi và các chi phí phát sinh nếu phát hiện vấn đề kỹ thuật.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và thực tế thị trường, bạn có thể tham khảo mức giá hợp lý hơn như sau:
- Mức giá đề xuất: 830 – 850 triệu đồng
- Lý do: Số km 110.000 km khá cao nên mức giá nên được điều chỉnh giảm khoảng 20-40 triệu so với mức 870 triệu hiện tại.
- Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng minh bạch, tình trạng tốt, và không có lỗi kỹ thuật thì mức giá trên là hợp lý và nên mua.









