Nhận định về mức giá Toyota Fortuner 2010 2.7V 4×4 AT – 139000 km
Mức giá 328.000.000 đồng cho Toyota Fortuner 2010 2.7V 4×4 AT với 139.000 km đã đi được đánh giá là khá cao so với mặt bằng chung hiện nay.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2010 | 2010 – 2012: 250 – 300 triệu đồng | Xe 2010 thuộc đời cũ, giá thường thấp hơn xe đời mới hơn. |
| Số km đã đi | 139.000 km | Trung bình 120.000 – 150.000 km | Km phù hợp với tuổi xe, không quá cao. |
| Phiên bản | 2.7V 4×4 AT (bản cao cấp, dẫn động 4 bánh, số tự động) | Bản 2.7V 4×4 AT thường có giá nhỉnh hơn bản 1 cầu hoặc số sàn khoảng 10-15% | Bản 4×4 và số tự động giúp giá tăng, phù hợp cho người cần xe đa dụng, địa hình. |
| Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập khẩu. | Giá xe lắp ráp trong nước hợp lý hơn nhưng không chênh lệch lớn. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, máy móc nguyên zin, sơn và keo chỉ nguyên bản, xe gia đình không dịch vụ | Xe giữ nguyên bản, không tai nạn, không dịch vụ sẽ tăng giá lên 5-10% | Xe giữ zin, không dịch vụ là điểm cộng lớn giúp tăng giá trị xe. |
| Địa điểm bán | Quận 7, TP.HCM | Thị trường TP.HCM giá thường cao hơn 5-10% so với các tỉnh khác | Giá 328 triệu ở TP.HCM có thể chấp nhận nếu xe thực sự giữ zin và bảo hành hãng. |
So sánh giá Toyota Fortuner 2010 trên thị trường Việt Nam
| Địa điểm | Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|
| Hà Nội | 2.7V 4×4 AT | 2010 | 130.000 km | 300 – 315 triệu đồng |
| TP.HCM | 2.7V 4×4 AT | 2011 | 140.000 km | 320 – 335 triệu đồng |
| Đà Nẵng | 2.7V 4×2 AT | 2010 | 150.000 km | 280 – 295 triệu đồng |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ trạng thái máy móc, khung gầm, keo chỉ: Dù chủ xe cam kết nguyên zin, bạn nên nhờ chuyên gia hoặc garage uy tín kiểm tra để tránh hỏng hóc tiềm ẩn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và tai nạn: Xe không dịch vụ là điểm cộng, nhưng cần xác nhận bằng giấy tờ hoặc hóa đơn bảo dưỡng chính hãng.
- Thử lái xe: Đảm bảo hộp số tự động và hệ dẫn động 4 bánh hoạt động chính xác, không có tiếng động lạ.
- Thương lượng giá: Với mức giá này, bạn có thể thương lượng giảm xuống còn khoảng 310 – 315 triệu đồng để phù hợp hơn với giá thị trường.
- Chính sách bảo hành: Xe có bảo hành hãng là điểm cộng nên cần xác thực chi tiết bảo hành còn hiệu lực và phạm vi bảo hành.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên và thị trường hiện tại, mức giá hợp lý nên rơi vào khoảng 310.000.000 – 315.000.000 đồng. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe đã dùng, phiên bản, số km và vị trí bán tại TP.HCM.
Nếu xe có giấy tờ đầy đủ, bảo hành còn hạn và thực sự nguyên bản như quảng cáo, mức giá này là hợp lý và có thể xuống tiền.



