Nhận định tổng quan về mức giá 780 triệu cho Ford Everest Titanium 2019
Mức giá 780 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2019 được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Đây là một mẫu SUV 7 chỗ đa dụng, nhập khẩu, sử dụng động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động và dẫn động cầu sau (RFD), phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình hoặc kinh doanh dịch vụ.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán
| Tiêu chí | Thông số xe | Ý nghĩa với giá bán |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 (4-5 năm tuổi) | Xe còn khá mới, không quá cũ, giảm hao mòn so với xe trên 5 năm |
| Số km đã đi | 80,580 km | Mức chạy tương đối phổ biến, không quá cao, thể hiện xe đã được sử dụng nhưng không quá bào mòn |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Ưu điểm về thiết kế, trang bị và độ bền, thường giá cao hơn xe lắp ráp trong nước |
| Kiểu dáng | SUV / Crossover | Nhu cầu cao, phù hợp với gia đình và di chuyển đa địa hình |
| Động cơ & Hộp số | 2.0L dầu, số tự động | Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định, hộp số tự động tăng sự tiện lợi |
| Dẫn động | Dẫn động cầu sau (RFD) | Phù hợp với điều kiện đường phố và ngoại ô, chi phí bảo dưỡng thấp hơn dẫn động 4×4 |
| Màu sắc | Đen ngoại thất và nội thất | Thẩm mỹ phổ biến, dễ bán lại |
| Tình trạng đăng kiểm | Đăng kiểm tới 11/2027 | Giảm chi phí và thủ tục đăng kiểm cho người mua |
| Vị trí bán | TP Hồ Chí Minh | Thị trường sôi động, giá có thể cao hơn vùng khác do nhu cầu lớn |
So sánh với giá thị trường của Ford Everest cùng đời và cấu hình
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2019 | 70,000 – 90,000 | 750 – 800 | Giá dao động tùy tình trạng xe, bảo dưỡng, màu sắc |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2019 | 60,000 – 85,000 | 820 – 870 | Dẫn động 4 bánh, giá cao hơn do trang bị tốt hơn |
| Ford Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT | 2019 | 75,000 – 90,000 | 700 – 740 | Bản thấp hơn, trang bị đơn giản hơn |
Những lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt, tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
- Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất, đặc biệt là các vùng dễ hư hại như gầm, hệ thống treo và khoang máy.
- Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm và đảm bảo không có tranh chấp, thủ tục pháp lý rõ ràng.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, hộp số và động cơ có hoạt động trơn tru, không có tiếng động lạ.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, mức giá 780 triệu có thể giảm nhẹ nếu phát hiện các điểm cần bảo trì hoặc sửa chữa.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh thị trường, giá khoảng 750 – 770 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc cần bảo dưỡng nhỏ. Nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, không lỗi kỹ thuật thì giá 780 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được.









