Nhận định mức giá 620.000.000 đ cho Honda Civic G 2021
Mức giá 620 triệu đồng cho Honda Civic G sản xuất năm 2021, đã đi 26.000 km và thuộc phiên bản sedan 5 chỗ, được nhập khẩu từ Thái Lan, là mức giá khá hợp lý trong điều kiện thị trường hiện tại tại Việt Nam. Dòng Honda Civic thế hệ 10 (Gen 10) vẫn còn giữ được sức hút do thiết kế thể thao, trang bị tiện nghi đầy đủ và khả năng vận hành bền bỉ. Mức ODO 26.000 km cho xe gần 3 năm tuổi cũng phản ánh xe được sử dụng khá tiết kiệm, phù hợp với tiêu chí xe “rất ít đi” như lời quảng cáo.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Honda Civic G 2021 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường (2023-2024) |
|---|---|---|
| Giá bán | 620.000.000 đ | 600 – 650 triệu đồng (xe lướt, cùng đời, ODO 20.000-40.000 km) |
| Năm sản xuất và đăng ký | 2021, đăng ký 30-12-2021 | 2020 – 2022 |
| Số km đã đi | 26.000 km (odo zin) | 20.000 – 40.000 km phổ biến cho xe tương tự |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1 – 2 chủ phổ biến, 1 chủ được ưu tiên hơn |
| Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Nhập Thái Lan hoặc lắp ráp trong nước |
| Phụ kiện đi kèm | Đuôi gió thể thao style RS, phim cách nhiệt 3M, màn hình Android | Phụ kiện thêm tùy xe, có thể tăng giá trị cảm nhận |
Đánh giá chi tiết
So với mức giá tham khảo của các xe Honda Civic G 2021 đời tương tự đang rao bán từ 600 đến 650 triệu đồng, mức giá 620 triệu đồng cho xe này là hợp lý và không quá cao. Xe còn rất mới, ODO thấp, chỉ 1 chủ sử dụng, lịch sử bảo dưỡng đầy đủ và có phụ kiện đi kèm tăng giá trị sử dụng cũng là điểm cộng lớn.
Xe có biển số tỉnh Long An, nhưng đang được rao bán tại TP.HCM (quận 10), bạn cần lưu ý chi phí chuyển đổi biển số nếu muốn đăng ký chính chủ tại TP.HCM, có thể tốn thêm khoảng 10 – 15 triệu đồng tùy quy định hiện hành.
Xe còn hạn đăng kiểm và được bảo hành hãng cũng giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng và nguồn gốc xe.
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ ngoại thất, nội thất thực tế để đảm bảo đúng như mô tả “cực kỳ mới” và “rất ít đi”.
- Lái thử để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
- Xem xét chi phí sang tên đổi chủ, đặc biệt nếu chuyển vùng biển số.
- Thương lượng giá cả dựa trên thực tế tình trạng xe và phụ kiện đi kèm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự trong tình trạng như quảng cáo, mức giá 620 triệu đồng là chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng nhẹ để giảm từ 5 – 10 triệu đồng, vì đây là mức giá khá sát với thị trường, ví dụ khoảng 610 – 615 triệu đồng sẽ là mức giá tốt hơn, tạo biên độ an toàn khi mua bán.



