Nhận định mức giá 149.000.000 đ cho Hyundai Grand i10 2017 – 136.000 km
Mức giá 149 triệu đồng cho chiếc Hyundai Grand i10 đời 2017 đã chạy 136.000 km được đánh giá là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá xe trên thị trường
| Tiêu chí | Chiếc xe đang bán | Mức giá tham khảo thị trường (2017, Hyundai Grand i10, số tay, chạy 100.000 – 140.000 km) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2017 |
| Số km đã đi | 136.000 km | 100.000 – 140.000 km |
| Hộp số | Số tay | Số tay |
| Màu sắc | Xanh dương | Nhiều màu, phổ biến nhất là trắng, bạc, xám |
| Giá niêm yết | 149.000.000 đ | 140 – 155 triệu đồng |
| Tình trạng bảo dưỡng | Bảo dưỡng kỹ càng, bảo hành hãng còn hiệu lực (theo mô tả) | N/A (thường xe đã qua sử dụng có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng sẽ giá cao hơn) |
Lý do giá này được xem là hợp lý
- Hyundai Grand i10 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, rất phổ biến tại Việt Nam, có mức giá second-hand ổn định.
- Số km 136.000 km cho một xe 7 năm tuổi là khá cao, tuy nhiên nếu bảo dưỡng tốt thì vẫn còn nhiều giá trị sử dụng.
- Hộp số tay khiến giá xe mềm hơn so với bản số tự động, phù hợp với người thích tiết kiệm chi phí mua xe.
- Màu xanh dương được ưa chuộng ở một số nhóm khách hàng trẻ, giúp xe có sức hút riêng.
- Việc xe được bảo hành hãng và bảo dưỡng kỹ càng là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro khi mua xe cũ.
Những điểm cần lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe: Chủ xe có hợp pháp không, giấy tờ rõ ràng, không dính líu đến tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Kiểm tra thực tế xe: Tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống điện, nội thất, khung gầm và các dấu hiệu va chạm hay ngập nước.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xem các phiếu bảo dưỡng, thay thế phụ tùng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thử lái xe: Để kiểm tra cảm giác vận hành, phát hiện tiếng động lạ hoặc bất thường.
- Thương lượng giá: Với số km cao, bạn có thể đề nghị giảm giá thêm nếu phát hiện các hư hỏng nhỏ hoặc cần bảo dưỡng thêm.
- Xem xét chi phí phát sinh: Bao gồm bảo hiểm, đăng kiểm, phí trước bạ và chi phí sửa chữa bảo dưỡng trong thời gian đầu.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên kinh nghiệm và mức giá tham khảo, mức giá hợp lý để bạn có thể thương lượng là khoảng 140 – 145 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe đã qua sử dụng với số km khá cao, đồng thời vẫn đảm bảo xe hoạt động tốt nếu bảo dưỡng đầy đủ.
Nếu xe có giấy tờ đầy đủ, bảo hành hãng còn hiệu lực và tình trạng xe thực tế tốt, mức giá 149 triệu đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng nào, bạn nên yêu cầu giảm giá tương ứng.



