Nhận định mức giá 761 triệu đồng cho Hyundai Custin Tiêu Chuẩn 1.5T 2025
Hyundai Custin 2025 thuộc phân khúc van/minivan cỡ trung, được lắp ráp trong nước với động cơ 1.5L Turbo-GDi mạnh 170 mã lực, trang bị tiện nghi khá hiện đại như ghế da cao cấp, phanh tay điện tử, màn hình giải trí lớn và hàng ghế thương gia. Với mức giá 761 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn, giá này có thể coi là hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam năm 2024-2025, đặc biệt khi xe là mẫu mới, nguồn cung chưa nhiều và được lắp ráp trong nước giúp giảm thuế phí.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế
| Mẫu xe | Phiên bản | Động cơ | Kiểu dáng | Số chỗ | Giá bán (triệu đồng) | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hyundai Custin | Tiêu Chuẩn 1.5T | 1.5L Turbo-GDi 170 mã lực | Van/Minivan | 7 | 761 | Lắp ráp trong nước | Phanh tay điện tử, ghế da, hàng ghế thương gia |
| Toyota Innova | V 2.0L | 2.0L xăng 139 mã lực | Van/Minivan | 7 | 817 | Lắp ráp trong nước | Độ bền cao, phụ tùng sẵn, thương hiệu mạnh |
| Mitsubishi Xpander | MT 1.5L | 1.5L xăng 105 mã lực | Van/Minivan | 7 | 555 | Lắp ráp trong nước | Giá rẻ, nhiều phiên bản, tiết kiệm nhiên liệu |
| Ford Tourneo | Trend 2.0L | 2.0L xăng 174 mã lực | Van/Minivan | 7 | 865 | Nhập khẩu | Trang bị tốt, thương hiệu Mỹ, giá cao |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
– So với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Innova hay Ford Tourneo có giá từ 800 triệu đến trên 850 triệu, giá 761 triệu cho Hyundai Custin là cạnh tranh và hợp lý, đặc biệt khi xe có động cơ hiện đại, trang bị tiện nghi phù hợp nhu cầu gia đình hoặc dịch vụ.
– So với Mitsubishi Xpander, giá Custin cao hơn khá nhiều, nhưng bù lại động cơ mạnh hơn, trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn, phù hợp khách hàng ưu tiên sự tiện nghi và trải nghiệm hơn là giá rẻ tối đa.
– Nếu bạn ưu tiên xe mới, công nghệ hiện đại, mẫu mã mới và chế độ bảo hành chính hãng Hyundai thì mức giá này đáng xuống tiền.
Lưu ý khi quyết định mua xe Hyundai Custin 2025
- Kiểm tra kỹ chế độ bảo hành, bảo dưỡng chính hãng và các ưu đãi kèm theo từ đại lý.
- So sánh thêm giá thực tế tại các đại lý khác nhau để có thể thương lượng giảm giá hoặc quà tặng phụ kiện.
- Kiểm tra kỹ các trang bị tiện nghi, đặc biệt hệ thống an toàn và dịch vụ hậu mãi.
- Đánh giá chi phí sử dụng dài hạn như nhiên liệu, phụ tùng thay thế, bảo hiểm.
- Xem xét nhu cầu sử dụng thực tế (đi lại gia đình, dịch vụ, chở nhiều người) để đảm bảo phù hợp với kiểu dáng van 7 chỗ và động cơ 1.5L.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
– Nếu có thể, bạn nên thương lượng để mua xe với mức giá khoảng 720 – 740 triệu đồng nhằm tăng tính cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc và tạo đòn bẩy khi cân nhắc các chi phí sử dụng lâu dài.
– Trong trường hợp đại lý có ưu đãi lớn (ưu đãi tài chính, quà tặng phụ kiện, giảm thuế trước bạ), mức giá 761 triệu vẫn là lựa chọn tốt.




