Nhận định về mức giá xe VinFast VF8 Plus 2022 màu trắng đã qua sử dụng
VinFast VF8 là mẫu xe ô tô điện thuộc phân khúc SUV/crossover được nhiều khách hàng quan tâm tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại và trang bị công nghệ cao. Mẫu VF8 Plus 2022 phiên bản 648616 với màu trắng ngoại thất, đã đi được 66.000 km, sử dụng hộp số tự động, là sản phẩm sản xuất trong nước và đã qua sử dụng 1 chủ, hiện được rao bán với mức giá 695 triệu đồng.
Phân tích mức giá 695 triệu đồng đối với VF8 Plus 2022 đã qua sử dụng
Mức giá 695 triệu đồng cho một chiếc VF8 Plus 2022 đã đi 66.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần so sánh giá bán xe mới và các xe đã qua sử dụng tương tự trên thị trường.
Bảng so sánh giá xe VinFast VF8 Plus 2022
| Phiên bản | Tình trạng | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| VF8 Plus 2022 mới | Mới | 0 | khoảng 1.150 – 1.300 | Giá niêm yết tại đại lý, tùy chọn trang bị |
| VF8 Plus 2022 đã qua sử dụng | 1 chủ | 66.000 km | 695 | Giá rao bán hiện tại |
| VF8 Plus 2022 đã qua sử dụng | 1 chủ | 30.000 – 50.000 km | 750 – 850 | Giá thị trường tham khảo |
Nhận xét chi tiết
- Giá xe mới VF8 Plus 2022 dao động từ khoảng 1,15 tỷ đến 1,3 tỷ đồng. Điều này cho thấy giá bán xe đã qua sử dụng hiện tại giảm khá sâu so với xe mới, phù hợp với việc xe đã chạy 66.000 km.
- Xe đã qua sử dụng với số km cao (trên 60.000 km) thường có giá giảm đáng kể so với xe gần mới. So với các mẫu cùng đời có số km thấp hơn, mức giá 695 triệu là khá cạnh tranh.
- Xe điện thường ít hao mòn cơ khí, tuy nhiên pin và hệ thống điện là yếu tố quan trọng cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
Lưu ý khi mua xe VinFast VF8 Plus đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin và dung lượng còn lại, vì pin là bộ phận có giá trị cao và ảnh hưởng lớn đến hiệu năng sử dụng.
- Xác nhận lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn.
- Kiểm tra các tính năng công nghệ, hệ thống an toàn, phần mềm điều khiển và cập nhật mới nhất.
- Đàm phán lại giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và các rủi ro tiềm ẩn do số km đã đi cao.
- Xem xét chính sách bảo hành còn lại của hãng để yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá 695 triệu đồng có thể được xem là hợp lý nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, pin còn dung lượng tốt và không có hư hỏng lớn. Tuy nhiên, nếu phát hiện các chi phí bảo trì hoặc thay thế pin trong tương lai gần, bạn nên thương lượng giảm giá thêm khoảng 30-50 triệu đồng để bù đắp rủi ro.
Vì vậy, mức giá đề xuất hợp lý có thể nằm trong khoảng 650 – 680 triệu đồng, tùy vào tình trạng thực tế của xe và thỏa thuận giữa hai bên.



