Nhận định mức giá xe Toyota Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT 2025
Giá đề xuất: 1 tỷ 179 triệu đồng cho xe Toyota Fortuner Legender 2025, đã qua sử dụng 16.000 km, phiên bản dầu 2.4L, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, màu đen nội thất phối màu, được lắp ráp trong nước tại TP.HCM.
Mức giá này là hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Xe Toyota Fortuner Legender 2025 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường (Fortuner 2023-2024, tương đương) |
|---|---|---|
| Giá bán | 1.179.000.000 VND (đã qua sử dụng, 16.000 km) | 1.150.000.000 – 1.250.000.000 VND (xe mới cùng phiên bản) |
| Tình trạng xe | Xe đã sử dụng, odo 16.000 km, bảo hành 3 tháng hoặc 5.000 km | Xe mới, bảo hành chính hãng 3-5 năm |
| Động cơ và hộp số | 2.4L Diesel, số tự động, dẫn động cầu sau (RFD) | Giống hoặc tương đương |
| Trang bị ngoại thất & nội thất | Đèn full LED, mâm 18 inch, cốp điện, camera 360, loa JBL 11 loa, nội thất 2 màu đen – đỏ | Trang bị tương tự hoặc ít hơn đối với các bản Fortuner 2.4L Legender |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước (TP.HCM) | Xe mới hoặc nhập khẩu tùy bản, nhưng bản lắp ráp trong nước phổ biến |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử xe, đảm bảo không bị ngập nước, không đâm đụng, không tua km như cam kết.
- Thử lái thực tế để kiểm tra cảm giác vận hành, đặc biệt hệ thống dẫn động cầu sau và hộp số tự động.
- Xem xét kỹ tình trạng nội thất, ngoại thất, các trang bị điện tử như camera 360, cốp điện có hoạt động tốt.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế xe, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1 tỷ 130 – 1 tỷ 150 triệu đồng nếu phát hiện xe có trầy xước hoặc thiết bị phụ kiện cần bảo dưỡng.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan như đăng kiểm, bảo hiểm, hóa đơn mua bán rõ ràng, tránh phát sinh rắc rối pháp lý.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, odo 16.000 km và đầy đủ trang bị, mức giá 1 tỷ 179 triệu có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để có sự an tâm và giá tốt hơn, bạn có thể thương lượng xuống mức:
- Khoảng 1.130.000.000 đến 1.150.000.000 đồng – phù hợp nếu xe còn mới, trang bị đầy đủ, không cần thay thế hay sửa chữa gì.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn, trầy xước hoặc các thiết bị phụ kiện cần bảo dưỡng, mức giá nên thấp hơn nữa để bù chi phí sửa chữa.









