Nhận định về mức giá 895 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2025 đã đi 10.500 km
Mức giá 895 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2025, bản 2.0L dầu, dẫn động 4 bánh, đã chạy 10.500 km là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố ảnh hưởng
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2025 | Xe mới 2024-2025 đa phần có giá khởi điểm khoảng 900 triệu – 1 tỷ đồng cho bản Wildtrak 2.0L 4×4 AT | Xe đời mới, giá bán gần mức xe mới nên phù hợp với xe đã chạy 10.500 km |
| Số km đã đi | 10.500 km | Xe lướt khoảng 5.000 – 15.000 km thường giảm giá 5-10% so với xe mới | Với số km này, mức giá 895 triệu là phù hợp, không quá cao |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước có giá thấp hơn xe nhập khẩu do thuế phí thấp hơn | Giúp duy trì mức giá tốt, không bị đội giá do thuế nhập khẩu |
| Trang bị và phụ kiện | Nắp thùng cuộn, Phim cách nhiệt, Camera hành trình, bảo hành đến 2028 | Phụ kiện và bảo hành chính hãng là điểm cộng đáng giá | Giá có thể chênh nhẹ nhưng bù lại yên tâm hơn về chất lượng và chi phí bảo trì |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, cam kết không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ | Xác thực tình trạng và kiểm định 167 điểm là tiêu chuẩn cao | Giúp đảm bảo xe trong tình trạng tốt, giảm rủi ro cho người mua |
| Địa điểm mua | Hồ Chí Minh, đại lý chính hãng Sài Gòn Ford | Đại lý chính hãng uy tín thường có giá bán ổn định, hỗ trợ trả góp và bảo hành | Thêm điểm cộng về độ tin cậy và dịch vụ hậu mãi |
So sánh giá Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2025 trên thị trường
| Mẫu xe | Đời xe | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2025 | Xe mới (0 km) | 920 – 950 | Giá niêm yết chính hãng |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2024 | 5.000 – 12.000 km | 870 – 900 | Xe lướt, bảo hành chính hãng |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2023 | 15.000 – 25.000 km | 790 – 840 | Xe cũ, giá giảm đáng kể |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe và giấy tờ pháp lý để đảm bảo không có tranh chấp hay vấn đề pháp lý phát sinh.
- Yêu cầu kiểm định xe tại đại lý hoặc trung tâm uy tín để xác nhận tình trạng kỹ thuật, đặc biệt là hệ thống dẫn động 4 bánh và động cơ dầu.
- Xác minh bảo hành còn hiệu lực và các ưu đãi bảo dưỡng miễn phí để tận dụng tối đa quyền lợi sau mua.
- Thương lượng giá với đại lý dựa trên các yếu tố phụ kiện và tình trạng xe, có thể giảm khoảng 10-15 triệu đồng nếu phát hiện điểm cần bảo trì hoặc trang bị không đồng bộ.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán và các điều khoản hỗ trợ trả góp để tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thông tin và so sánh thị trường, nếu xe trong tình trạng tốt, đầy đủ phụ kiện và bảo hành chính hãng, giá từ 870 đến 885 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng, đảm bảo lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Nếu không có nhu cầu gấp, người mua có thể chờ thêm các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi từ đại lý để có giá tốt hơn nữa.









