Nhận định về mức giá 485 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander AT 2020
Giá 485 triệu đồng là mức giá tương đối hợp lý cho một chiếc Mitsubishi Xpander AT 2020, số tự động, màu trắng, đã qua sử dụng với quãng đường đi 51.000 km và chỉ có 1 chủ sử dụng tại TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá tham khảo thị trường tương tự (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Dòng xe, phiên bản | Mitsubishi Xpander AT 2020, 7 chỗ, bản 7750 | Không chênh lệch lớn | Phiên bản và năm sản xuất phổ biến, dễ tìm xe tương tự |
| Quãng đường đã đi | 51.000 km | 40.000 – 60.000 km | Quãng đường phù hợp với xe 4 năm tuổi, không quá cao để ảnh hưởng nhiều đến giá |
| Tình trạng xe | 1 chủ, máy zin, không đâm đụng, không thủy kích, bảo dưỡng đầy đủ | Xe bảo dưỡng tốt thường có giá cao hơn 5-10% | Đây là điểm cộng lớn giúp giá xe giữ ổn định và tăng độ tin cậy |
| Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, thảm lót | Phụ kiện hỗ trợ tăng giá trị sử dụng nhưng không đáng kể | Có giúp tăng trải nghiệm nhưng không ảnh hưởng nhiều đến giá bán |
| Địa điểm bán | TP. Hồ Chí Minh, quận 5 | Giá xe tại TP. HCM thường cao hơn các tỉnh khác khoảng 5-10% | Địa điểm thuận tiện, thị trường mua bán sôi động, dễ dàng kiểm tra và giao dịch |
So sánh giá với thị trường thực tế
Tham khảo các trang mua bán xe cũ uy tín tại Việt Nam, giá Mitsubishi Xpander 2020 bản số tự động dao động từ 460 triệu đến 500 triệu đồng tùy tình trạng xe, số km, và khu vực.
- Xe cùng năm sản xuất, số km tương đương, 1 chủ thường có giá từ 470 triệu đến 495 triệu đồng.
- Xe có dấu hiệu bảo dưỡng kỹ càng, máy zin, không tai nạn sẽ có giá cao hơn khoảng 5-10 triệu đồng so với xe cùng loại.
- Xe tại TP. HCM thường đắt hơn các tỉnh khác do nhu cầu và chi phí cao hơn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe để đảm bảo đúng như mô tả không đâm đụng, không thủy kích.
- Kiểm tra trực tiếp xe tại quận 5, TP. HCM để xác nhận tình trạng nội thất, ngoại thất cũng như các phụ kiện đi kèm.
- Đàm phán giá, có thể thương lượng giảm nhẹ nếu phát hiện trầy xước nhỏ hoặc chi phí bảo dưỡng gần đây.
- Xem xét chính sách bảo hành hãng còn hiệu lực và các thủ tục sang tên, đăng kiểm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, bạn có thể đặt mức giá từ 470 đến 480 triệu đồng làm điểm thương lượng ban đầu. Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt như mô tả, giá 485 triệu cũng phù hợp với thị trường TP. HCM.
Nếu muốn đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro, bạn nên kiểm tra kỹ xe và hồ sơ trước khi quyết định mua với giá niêm yết 485 triệu đồng này.



