Nhận định giá bán Ford Ranger 2020 Wildtrak 4×4 AT với 98.000 km: Có hợp lý?
Giá bán 755 triệu đồng cho xe Ford Ranger Wildtrak sản xuất 2020, chạy 98.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá có thể coi là tương đối hợp lý nếu xét trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết giá bán và điều kiện xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo tại thị trường Việt Nam (2023 – 2024) | Nhận định |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4 số tự động | Giá xe mới khoảng 940 – 980 triệu đồng tùy chương trình khuyến mãi | Phiên bản cao cấp, trang bị đầy đủ tính năng, phù hợp với mức giá bán cũ |
| Năm sản xuất | 2020 | Xe 3 – 4 năm tuổi | Khấu hao khoảng 20 – 25% giá trị xe mới là hợp lý |
| Số km đã đi | 98.000 km | Trung bình xe bán tải chạy khoảng 20.000 – 30.000 km/năm | Chạy hơi nhiều, có thể ảnh hưởng tới độ bền động cơ và hệ thống phụ kiện |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, còn bảo hành hãng | Tiêu chuẩn xe đã qua kiểm tra kỹ thuật và bảo hành là điểm cộng lớn | Gia tăng giá trị xe và giảm rủi ro cho khách mua |
| Phụ kiện và trang bị đi kèm | Nắp thùng cuộn điện, phim cách nhiệt, camera hành trình, lót sàn | Phụ kiện chính hãng hoặc chất lượng cao giúp tăng giá trị xe | Hỗ trợ tiện ích, tạo sự khác biệt so với xe cùng đời không có phụ kiện |
So sánh giá bán thực tế với các mẫu Ford Ranger Wildtrak cùng đời
| Xe | Năm sản xuất | Số km | Giá bán (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2020 | 98.000 km | 755 |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2020 | 60.000 km | 790 – 820 |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2019 | 80.000 km | 700 – 730 |
| Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT | 2021 | 50.000 km | 820 – 850 |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ thuật chi tiết: Do xe đã chạy gần 100.000 km, cần kiểm tra động cơ, hộp số, hệ thống phanh, hệ thống treo để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng định kỳ: Xe có bảo hành hãng là điểm cộng nhưng cần xem hồ sơ bảo trì đầy đủ, tránh rủi ro hỏng vặt về sau.
- Kiểm tra thực tế phụ kiện và trang bị: Xác nhận các phụ kiện đi kèm vẫn còn hoạt động tốt, không bị hư hỏng để tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
- Thương lượng giá: Với xe chạy nhiều km, bạn có thể đề xuất giảm thêm 10 – 15 triệu đồng so với giá chào bán để đảm bảo chi phí đầu tư hợp lý.
- Xem xét phương án trả góp: Nếu tận dụng được hỗ trợ trả góp 70% với lãi suất ưu đãi, việc mua xe sẽ dễ dàng và hợp lý hơn về mặt tài chính.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tổng thể tình trạng xe và so sánh thị trường, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 730 – 740 triệu đồng. Đây là mức giá phù hợp cho xe đã đi quãng đường gần 100.000 km nhưng vẫn còn bảo hành hãng và trang bị đầy đủ phụ kiện.
Kết luận
Giá 755 triệu đồng là mức giá chấp nhận được
Bên cạnh đó, hãy chắc chắn kiểm tra kỹ các yếu tố kỹ thuật và lịch bảo dưỡng, tránh mua phải xe tiềm ẩn chi phí sửa chữa lớn sau này.



