Nhận định về mức giá 590 triệu cho VinFast Lux SA 2.0 Plus 2021
Giá 590 triệu đồng cho một chiếc VinFast Lux SA 2.0 Plus sản xuất năm 2021 với số km đã đi tới 750.000 km là không hợp lý
VinFast Lux SA 2.0 là một mẫu SUV cỡ trung, phân khúc cao cấp với giá niêm yết mới khoảng từ 1,4 tỷ đến 1,7 tỷ đồng tùy phiên bản. Xe mới có động cơ 2.0L Turbo, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại. Mức độ khấu hao thực tế, đặc biệt với xe đã qua sử dụng, thường nằm trong khoảng 40-50% sau 3-4 năm nếu số km vận hành hợp lý.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông tin xe | Ý nghĩa và đánh giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | Xe mới 3 năm tuổi, chưa quá cũ nhưng không còn mới. |
| Số km đã đi | 750.000 km | Cực cao so với xe SUV cỡ trung, trung bình xe cùng loại thường chạy khoảng 50.000 – 70.000 km/năm. Số km này tương đương hơn 250.000 km/năm, rất bất thường và có thể gây hao mòn rất lớn về máy móc, nội thất, hệ thống động lực. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Ưu điểm về chi phí bảo dưỡng và linh kiện dễ tìm, tuy nhiên không ảnh hưởng nhiều đến định giá khi xe đã qua sử dụng. |
| Động cơ | Xăng 2.0L | Động cơ phổ biến, chi phí bảo trì ở mức trung bình. |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Phù hợp với SUV hạng sang, tuy nhiên với số km cao, hệ thống truyền động có thể cần nhiều chi phí sửa chữa. |
| Màu ngoại thất | Đỏ | Thường không ảnh hưởng lớn đến giá, trừ khi màu phổ biến hoặc ít ưa chuộng. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, cam kết nguyên bản | Cam kết nguyên bản là tích cực, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ thực tế do số km rất cao. |
So sánh giá tham khảo trên thị trường
Dưới đây là bảng giá tham khảo xe VinFast Lux SA 2.0 đã qua sử dụng tại Việt Nam tính đến đầu 2024:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| VinFast Lux SA 2.0 Plus | 2021 | 50.000 – 70.000 | 900 – 1.000 | Tình trạng tốt, xe 1 chủ |
| VinFast Lux SA 2.0 bản tiêu chuẩn | 2020 | 70.000 – 100.000 | 750 – 850 | Xe cũ hơn, số km hợp lý |
| VinFast Lux SA 2.0 | 2019 | 120.000 – 150.000 | 650 – 750 | Xe cũ, số km cao nhưng không quá lớn |
Kết luận và lời khuyên khi xuống tiền
– Giá 590 triệu đồng là thấp hơn rất nhiều so với thị trường, nhưng điều này chủ yếu do số km cực kỳ lớn — 750.000 km, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro về chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và tuổi thọ xe.
– Nếu bạn thực sự cần mua xe trong tầm giá này, cần kiểm tra kỹ các hạng mục:
- Kiểm tra chi tiết động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh, và hệ truyền động vì chúng có thể đã chịu mức hao mòn rất lớn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem có thay thế linh kiện lớn nào chưa.
- Test lái kỹ càng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng hàng năm và khả năng sửa chữa linh kiện thay thế, vì xe đã chạy quá nhiều km.
– Nếu mục tiêu là sở hữu VinFast Lux SA 2.0 trong tình trạng tốt, nên đặt mục tiêu giá khoảng 800 – 900 triệu đồng với xe 50.000 – 70.000 km để đảm bảo giá trị và độ bền xe.
– Với số km 750.000 km, bạn có thể thương lượng thêm nếu quyết định mua, tuy nhiên cần chuẩn bị tâm lý về chi phí sửa chữa cao và rủi ro trong quá trình sử dụng.









