Nhận định tổng quan về mức giá 880 triệu đồng cho Honda CR-V 1.5G 2023
Mức giá 880 triệu đồng cho Honda CR-V 1.5G sản xuất 2023, đã qua sử dụng nhưng chạy 0 km, là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay tại Hà Nội. Đây là mẫu xe lắp ráp trong nước, thuộc phân khúc SUV/Crossover 7 chỗ, trang bị nhiều tiện nghi và an toàn cao cấp, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình và đi lại trong đô thị.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng giá và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số Honda CR-V 1.5G 2023 | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 |
– Xe mới 2023 chính hãng Honda Việt Nam có giá niêm yết khoảng 998 triệu đồng (tham khảo Honda Việt Nam). – Xe cũ 2022-2023 bản 1.5G được rao bán từ 860 đến 900 triệu đồng tùy tình trạng. |
Xe đăng ký 2023, mới 100% với số km 0, giá 880 triệu thấp hơn giá niêm yết mới khoảng 12%, phù hợp với xe đã qua đăng ký, chưa sử dụng. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, km 0 | Xe mới đăng ký lần đầu, chưa chạy thực tế, đảm bảo không đâm đụng ngập nước. | Giá hợp lý nếu xe đảm bảo nguyên bản, không lỗi kỹ thuật, bảo hành đầy đủ. |
| Xuất xứ, lắp ráp | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu do thuế nhập khẩu, phí vận chuyển. | Giá 880 triệu cho xe lắp ráp như vậy là hợp lý, cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc. |
| Động cơ và hộp số | 1.5 lít, xăng, số tự động | Động cơ tăng áp 1.5L phổ biến trong CR-V, tiết kiệm nhiên liệu và công suất ổn định. | Phù hợp với nhu cầu chạy đô thị và đường trường, không thể đòi hỏi giá thấp hơn nhiều. |
| Tiện nghi và an toàn | Phanh khoảng cách, Apple CarPlay/Android Auto, 8 loa, điều hòa 2 vùng, Honda Sensing | Tính năng cao cấp trong phân khúc, ít mẫu xe cạnh tranh có hệ thống an toàn tương đương. | Giá 880 triệu là hợp lý khi xét đến trang bị tiện nghi và an toàn này. |
| Địa điểm bán | Hà Nội, sàn ô tô mở cửa 24/7 | Thị trường Hà Nội thường có giá xe cao hơn các tỉnh do chi phí vận hành và thuế phí. | Giá phù hợp với thị trường Hà Nội. |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp, đã đăng ký chính chủ.
- Xem xét kỹ tình trạng xe, đặc biệt là các bộ phận cơ khí, điện tử và nội thất để đảm bảo đúng như mô tả “xe đẹp nguyên bản, không đâm đụng ngập nước”.
- Kiểm tra bảo hành còn hiệu lực hoặc có thể chuyển giao bảo hành từ đại lý chính hãng.
- Thương lượng giá cả có thể giảm thêm khoảng 10-20 triệu đồng tùy vào thời điểm và điều kiện thanh toán.
- Xem xét các chương trình hỗ trợ vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi để giảm áp lực tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và trang bị xe, mức giá từ 860 triệu đến tối đa 880 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để xuống tiền, trong đó:
- Giá quanh 860 triệu đồng sẽ rất hấp dẫn nếu xe đảm bảo đúng tình trạng và thủ tục đầy đủ.
- Giá trên 880 triệu đồng cần có thêm ưu đãi hoặc bảo hành kéo dài để tạo giá trị tốt hơn.
Do đó, bạn có thể đề xuất giá thấp hơn khoảng 20 triệu đồng so với giá chào bán để có thêm chi phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí phát sinh khác.









