Nhận định về mức giá 845 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT 2020
Mức giá 845 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT năm 2020 được đánh giá là khá hợp lý, nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không gặp các lỗi lớn và giấy tờ đầy đủ. Đây là mẫu xe SUV nhập khẩu, trang bị động cơ dầu 2.0L, dẫn động 4 bánh, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng và điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố thị trường và thông số xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | Không áp dụng | Xe đời 2020 vẫn còn khá mới, giá trị giữ ổn định. |
| Số km đã đi | 87,000 km | Giá giảm khoảng 10-15% so với xe mới | Quãng đường này là mức trung bình, không quá cao để gây lo ngại về độ bền. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Giá thường cao hơn xe lắp ráp trong nước 5-10% | Nhập khẩu chính hãng thường được đánh giá cao về chất lượng và trang bị. |
| Động cơ và dẫn động | Động cơ dầu 2.0L, 4WD | Giá tham khảo: 820 – 870 triệu đồng | Động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu, dẫn động 4 bánh phù hợp điều kiện đa dạng. |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, cam kết không tai nạn, ngập nước | – | Cam kết này rất quan trọng, giúp đảm bảo giá trị thực của xe. |
| Địa điểm bán | Hà Nội | – | Thị trường Hà Nội có mức giá xe ô tô cũ thường cao hơn so với một số tỉnh thành khác. |
So sánh giá Ford Everest Titanium 2020 trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh một số mức giá tham khảo của xe cùng đời, cùng cấu hình tại thị trường Việt Nam:
| Nguồn | Giá niêm yết (triệu đồng) | Tình trạng | Số km |
|---|---|---|---|
| Đại lý ô tô cũ uy tín (Hà Nội) | 860 – 880 | Đã qua sử dụng | 70,000 – 90,000 |
| Chợ xe trực tuyến (xe cá nhân) | 830 – 850 | Đã qua sử dụng | 85,000 – 90,000 |
| Xe nhập khẩu tương tự (trên 2 năm) | 800 – 840 | Đã qua sử dụng | 90,000 – 100,000 |
Lưu ý khi quyết định mua xe Ford Everest 2020 giá 845 triệu
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa: Để đảm bảo xe không gặp lỗi lớn, cũng như việc bảo dưỡng đúng chuẩn hãng.
- Kiểm tra kỹ khung gầm, máy móc: Đặc biệt là các dấu hiệu tai nạn, ngập nước hoặc thủy kích để tránh rủi ro về sau.
- Xem xét giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe có giấy tờ rõ ràng, không tranh chấp, không bị cầm cố ngân hàng.
- Thương lượng giá: Với mức giá 845 triệu đồng, bạn có thể đề xuất xuống khoảng 820-830 triệu nếu phát hiện xe có bất kỳ điểm cần bảo trì hoặc thay thế nhỏ.
- Thử lái xe: Để kiểm tra cảm giác vận hành, tiếng động cơ và hệ thống dẫn động 4 bánh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, cam kết nguyên bản, không lỗi lớn, mức giá 845 triệu đồng là chấp nhận được.
Trong trường hợp bạn muốn có thêm sự an tâm hoặc nếu phát hiện cần bảo dưỡng nhỏ, mức giá 820 – 830 triệu đồng sẽ là điểm khởi đầu hợp lý để thương lượng.








