Nhận định mức giá KIA Sorento 2021 Signature Full Dầu 40.000 km tại TP. Hồ Chí Minh
Mức giá 939 triệu đồng cho chiếc KIA Sorento 2021 phiên bản Signature động cơ dầu, đã chạy 40.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | KIA Sorento 2021 SIG Full Dầu (rao bán) | Tham khảo các mẫu cùng phân khúc, năm tương đương |
|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 939 | 880 – 980 (xe đã qua sử dụng, 2020-2021, động cơ dầu, bản cao cấp) |
| Odo (km) | 40.000 | 30.000 – 60.000 |
| Động cơ | 2.2L Diesel, 198Hp, hộp số tự động 8 cấp | Động cơ tương đương, đa số 2.2L diesel, hộp số tự động |
| Phiên bản | Signature – cao cấp nhất | Thông thường bản cao cấp hoặc Signature dao động giá cao hơn từ 50-100 triệu |
| Phụ kiện, trang bị | Full LED, 4 chế độ vận hành, ghế da chỉnh điện làm mát/sưởi, âm thanh Bose 12 loa, camera 360, cảm biến trước/sau | Trang bị tương tự hoặc thấp hơn ở các xe cùng loại |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, bảo hành hãng 3 tháng hoặc 5.000 km | Thông tin minh bạch, bảo hành thường không quá 3 tháng |
Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền
Giá 939 triệu đồng là hợp lý
- Bản Signature được trang bị đầy đủ tính năng cao cấp, động cơ 2.2L diesel mạnh mẽ và hộp số 8 cấp hiện đại.
- Xe có tình trạng rõ ràng, 1 chủ sử dụng, không tai nạn, không ngập nước, có bảo hành hãng ngắn hạn.
- Mức giá này phù hợp với các xe cùng đời, cùng cấu hình trên thị trường TP. Hồ Chí Minh.
Lưu ý khi quyết định mua:
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử sử dụng xe để chắc chắn xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra thực tế xe, xác thực không có dấu hiệu tai nạn, ngập nước hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm còn thời hạn và các thủ tục pháp lý rõ ràng.
- Thương lượng giá hoặc kiểm tra các ưu đãi hỗ trợ ngân hàng để có mức thanh toán tối ưu.
- Thử lái xe để cảm nhận vận hành, hệ thống an toàn và tiện nghi.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe được kiểm định kỹ càng, trạng thái còn mới, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 20 – 30 triệu đồng so với giá chào ban đầu để đạt mức khoảng 910 – 920 triệu đồng. Mức giá này vẫn rất cạnh tranh và hợp lý so với giá thị trường xe đã qua sử dụng cùng loại.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn, cần sửa chữa hoặc giấy tờ không rõ ràng, bạn nên cân nhắc kỹ hoặc yêu cầu giảm giá sâu hơn.



