Nhận định giá xe Mercedes Benz S450L Luxury 2020
Giá đề xuất 2,690,000,000 VND cho xe Mercedes Benz S450L Luxury 2020 với thông tin đã sử dụng, lăn bánh khoảng 43,000 km, xuất xứ lắp ráp trong nước là mức giá khá cao trên thị trường xe đã qua sử dụng hiện nay.
Mercedes S450L là dòng sedan hạng sang cỡ lớn, phiên bản Luxury có nhiều trang bị cao cấp như đèn Multibeam Led, mâm 19 inch, nội thất gỗ piano, ghế massage sau, hệ thống âm thanh Burmester 26 loa, cửa sổ trời panorama, camera 360 độ, rèm điện, cửa hít,…
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Tham khảo thị trường (xe cùng đời, cùng cấu hình) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2020 |
| Số km đã đi | 43,000 km | Thông thường 30,000 – 50,000 km |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp hoặc nhập khẩu nguyên chiếc (nhập khẩu thường đắt hơn) |
| Giá bán đề xuất | 2,690,000,000 VND | 2,400,000,000 – 2,600,000,000 VND |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng, không đâm đụng, không ngập nước | Phải kiểm tra thực tế, bảo dưỡng định kỳ, giấy tờ rõ ràng |
| Trang bị option | Full option Luxury | Tương đương với xe tham khảo |
Nhận xét về mức giá
Ở thị trường Việt Nam, giá xe Mercedes S450L Luxury 2020 đã qua sử dụng thường dao động trong khoảng 2,4 – 2,6 tỷ đồng tùy vào tình trạng xe, số km, xuất xứ xe (lắp ráp hay nhập khẩu) và các trang bị đi kèm.
Giá 2,690 tỷ đồng là mức giá hơi cao so với mặt bằng chung. Mức giá này có thể hợp lý nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt, còn nguyên bản, không đâm đụng, có đầy đủ giấy tờ, và có các dịch vụ hậu mãi như cam kết bảo hành, chăm sóc sau bán hàng.
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử sửa chữa xe để đảm bảo không có hư hỏng nghiêm trọng hay tai nạn lớn.
- Kiểm tra xe thực tế về ngoại thất, nội thất, vận hành thử để phát hiện các dấu hiệu hao mòn, hư hỏng.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý: đăng kiểm, đăng ký xe, không bị tranh chấp, không bị cầm cố.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng xe và khảo sát giá thị trường.
- Cân nhắc thêm chi phí đăng ký sang tên, bảo hiểm, bảo dưỡng định kỳ trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, số km, trang bị và khảo sát thị trường hiện tại, mức giá khoảng 2,500,000,000 – 2,600,000,000 VND sẽ hợp lý hơn, giúp người mua có thể cân đối giá trị thực của xe và chi phí vận hành.
Nếu xe có bảo hành chính hãng hoặc dịch vụ hậu mãi tốt, mức giá cao hơn có thể chấp nhận được, nhưng vẫn nên thương lượng để giảm bớt khoảng 5-7% so với giá hiện tại.









