Nhận định về mức giá 640 triệu cho Ford Everest Titanium 2.2L 4×2 AT 2016
Mức giá 640 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Để đánh giá mức giá này, ta cần xét các yếu tố sau:
- Phiên bản và trang bị: Bản Titanium là bản cao cấp của Everest 2016, có nhiều tính năng tiện nghi như ghế chỉnh điện, điều hòa tự động từng vùng, ga tự động, camera lùi, cốp điện, đèn và gạt mưa tự động. Những trang bị này làm tăng giá trị xe so với các bản thấp hơn.
- Động cơ và dẫn động: Động cơ dầu 2.2L và dẫn động cầu sau (4×2) giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn so với bản 4×4, phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình và đô thị.
- Tình trạng xe và số km sử dụng: 120,000 km là mức trung bình cho xe 7-8 năm tuổi. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không tai nạn, không ngập nước như cam kết thì đây là điểm cộng lớn.
- Thị trường xe cũ tại Hà Nội: Giá Ford Everest 2016 bản Titanium 4×2 AT dao động từ khoảng 600 triệu đến 680 triệu đồng tùy điều kiện xe và người bán. Giá 640 triệu nằm ở mức trung bình khá phù hợp.
Bảng so sánh giá Ford Everest Titanium 2016 trên thị trường Hà Nội
| Mẫu xe | Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest | Titanium 2.2L 4×2 AT | 2016 | 100,000 – 130,000 | 600 – 680 | Tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ |
| Ford Everest | Titanium 2.2L 4×4 AT | 2016 | 90,000 – 120,000 | 680 – 720 | Dẫn động 4 bánh, giá cao hơn |
| Ford Everest | Ambiente 2.2L 4×2 MT | 2016 | 120,000 – 140,000 | 550 – 600 | Phiên bản thấp, số sàn |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra pháp lý: Xác minh giấy tờ xe rõ ràng, không tranh chấp, không cầm cố, sang tên chính chủ nhanh gọn như người bán cam kết.
- Kiểm tra kỹ thuật: Nên lái thử xe, kiểm tra kỹ khung sườn, động cơ, hộp số, hệ thống điện và các tiện nghi như điều hòa, camera, cốp điện.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ, không bị bổ máy hoặc ngập nước.
- Hỗ trợ bảo hành và hậu mãi: Người bán có chính sách bảo hành từ 3-12 tháng và các gói bảo dưỡng trước khi giao xe là điểm cộng.
- Thương lượng giá: Với mức giá 640 triệu, có thể đề xuất giảm nhẹ nếu phát hiện điểm trừ kỹ thuật hoặc ngoại thất.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe thực sự trong tình trạng tốt như mô tả, mức giá 640 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, để có lợi hơn, bạn có thể thương lượng mức giá khoảng 620 – 630 triệu đồng nếu không cần thiết phải mua ngay hoặc phát hiện các chi tiết nhỏ cần sửa chữa.









