Nhận định về mức giá của Ford Ranger 2015 Wildtrak 3.2 4×4 AT với 103.000 km
Giá 490 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2015, bản 3.2 4×4 AT với quãng đường đi 103.000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay trên thị trường xe cũ tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham chiếu thị trường (2015 – Ford Ranger Wildtrak 3.2 4×4 AT, xe cũ, km tương đương) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Đời xe | 2015 | 2014 – 2016 | Phổ biến, không quá cũ, vẫn còn nhiều xe trên thị trường |
| Phiên bản | Wildtrak 3.2 4×4 AT | Phiên bản cao cấp, động cơ dầu diesel mạnh mẽ | Giá cao hơn các bản thấp hơn |
| Quãng đường đã đi | 103.000 km | 80.000 – 120.000 km | Khá cao, tuy nhiên vẫn trong mức chấp nhận được |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, bảo dưỡng kỹ, vỏ mới, có phụ kiện (camera hành trình, nắp thùng thấp) | Nhiều xe tương tự có thể không có phụ kiện đi kèm | Phụ kiện đi kèm tăng giá trị xe |
| Xuất xứ | Thái Lan | Đa số xe Ford Ranger nhập khẩu Thái Lan | Thường có giá trị tốt, phụ tùng thay thế dễ |
| Hộp số | Số tự động | Tăng giá so với số sàn | Phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, tiện lợi |
| Giá tham khảo thị trường | 450 – 470 triệu đồng (xe tương đương, cùng năm, km, phiên bản) | Giá được niêm yết cao hơn khoảng 20 – 40 triệu đồng so với giá phổ biến |
Nhận xét chi tiết
Mức giá 490 triệu đồng là hơi cao so với mức trung bình 450 – 470 triệu đồng trên thị trường, đặc biệt khi xe đã đi hơn 100.000 km. Tuy nhiên, nếu xe được bảo dưỡng kỹ, có phụ kiện đi kèm như camera hành trình, nắp thùng thấp và còn rất mới như mô tả, thì có thể xem xét mức giá này trong trường hợp:
- Bạn ưu tiên xe có phụ kiện đi kèm, giữ gìn tốt và không muốn mất thời gian sửa chữa nhiều
- Bạn đang cần mua nhanh, không muốn mặc cả nhiều
- Xe có hồ sơ bảo dưỡng đầy đủ, giấy tờ pháp lý rõ ràng, còn bảo hành hãng (nếu còn hiệu lực)
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan: đăng kiểm còn hạn, bảo hành hãng còn hiệu lực
- Kiểm tra tình trạng vận hành thực tế, đặc biệt hộp số tự động, hệ thống 4×4 và động cơ dầu diesel
- Kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt, đặc biệt camera hành trình và nắp thùng
- Xem xét kỹ lịch sử bảo dưỡng và các sửa chữa lớn nếu có
- Thương lượng để giảm giá khoảng 10-20 triệu đồng nếu phát hiện xe cần bảo dưỡng hoặc có lỗi nhỏ
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng:
460 triệu đến 470 triệu đồng
Giá này phù hợp với xe đã qua sử dụng, quãng đường 103.000 km và có phụ kiện đi kèm, đồng thời vẫn đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường.



