Nhận định mức giá 1 tỷ 500 triệu cho Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2021
Mức giá 1 tỷ 500 triệu đồng cho chiếc Mercedes Benz GLC 300 4Matic sản xuất năm 2021, đã qua sử dụng với quãng đường 49.212 km là có phần cao so với mặt bằng chung trên thị trường hiện nay.
Chiếc xe được trang bị động cơ M264 2.0L Turbo 258Hp, hộp số tự động 9 cấp 9G-Tronic, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, cùng gói AMG Line thể thao, các option cao cấp như cửa sổ trời panorama, âm thanh Burmester 13 loa, màn hình giải trí MBUX 12,25 inch, sạc không dây, hệ thống đèn Multibeam Led thông minh, và kính cách âm 3 lớp… Đây là phiên bản khá đầy đủ về trang bị, phù hợp với phân khúc SUV hạng sang cỡ trung.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2021 (Tin đăng) | Tham khảo thị trường (2023-2024) |
|---|---|---|
| Giá bán | 1.500.000.000 VNĐ | 1.350.000.000 – 1.450.000.000 VNĐ (xe lướt 2021, km dưới 50.000) |
| Quãng đường đã đi | 49.212 km | 40.000 – 60.000 km phổ biến |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Có lợi thế thuế, giá mềm hơn xe nhập khẩu |
| Trang bị | AMG Line, cửa sổ trời panorama, âm thanh Burmester 13 loa, Multibeam Led… | Thông thường đầy đủ tương tự hoặc thiếu một vài option nhỏ |
| Tình trạng | Xe đã qua sử dụng, đầy đủ giấy tờ, cam kết không tai nạn, ngập nước, máy zin | Đây là điều kiện chuẩn để giá không giảm mạnh |
Nhận xét và đề xuất
Mức giá chào bán 1,5 tỷ đồng là cao hơn khoảng 50-150 triệu đồng so với tầm giá phổ biến của các xe cùng đời, cấu hình và tình trạng tương đương trên thị trường. Điều này có thể được giải thích nếu xe có thêm các yếu tố giá trị gia tăng như bảo dưỡng định kỳ chính hãng đầy đủ, tình trạng xe cực kỳ tốt, hoặc các gói bảo hành, khuyến mãi đi kèm hấp dẫn.
Nếu bạn định mua xe này, nên lưu ý các điểm sau:
- Xác minh kỹ hồ sơ pháp lý, lịch sử bảo dưỡng, kiểm tra xe thực tế để đảm bảo không có hư hỏng ẩn hoặc tai nạn.
- Xem xét các ưu đãi đi kèm như hỗ trợ vay ngân hàng, quà tặng, bảo dưỡng 24/7, hỗ trợ phụ tùng giá tốt để đánh giá tổng thể giá trị thực sự.
- Thương lượng giảm giá, nhất là khi xe đã qua gần 50.000 km và nếu không có yếu tố đặc biệt quá nổi bật.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn cho chiếc xe này là khoảng 1,35 – 1,4 tỷ đồng. Đây là mức giá cân bằng giữa giá trị xe, trang bị và hiện trạng xe đã qua sử dụng, đảm bảo bạn không phải trả quá cao so với thị trường nhưng vẫn sở hữu được chiếc xe chất lượng.
Nếu mức giá 1,5 tỷ đồng được giảm bớt hoặc kèm theo các dịch vụ hậu mãi, bảo hành và ưu đãi vay vốn tốt, đây có thể là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung.









