Nhận định tổng quan về mức giá 995 triệu đồng cho Ford Everest 2022
Mức giá 995 triệu đồng cho mẫu Ford Everest 2022 đã qua sử dụng với 61.000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay, đặc biệt với phiên bản SUV 7 chỗ, động cơ dầu diesel, hộp số tự động cùng nhiều ưu điểm như bảo hành hãng, phụ kiện đầy đủ, 1 chủ sử dụng và còn hạn đăng kiểm.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Tiêu chí | Thông số/Đặc điểm | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | Xe còn mới, ít bị lỗi thời về công nghệ, giúp giá giữ ổn định |
| Số km đã đi | 61.000 km | Tương đối cao so với xe sản xuất 2022, có thể làm giảm giá nhẹ do hao mòn |
| Số đời chủ | 1 chủ | Uy tín hơn, giá cao hơn so với xe nhiều chủ |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Giá tăng do có bảo hành và đảm bảo về chất lượng, hồ sơ rõ ràng |
| Phiên bản, chỗ ngồi, kiểu dáng | Phiên bản 655184, 7 chỗ, SUV/Crossover | Đáp ứng nhu cầu gia đình, giá trị sử dụng cao |
| Động cơ và hộp số | Dầu diesel, số tự động | Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định, giá trị bán lại cao hơn bản số sàn |
| Màu sắc | Xám lông chuột | Phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá |
| Địa điểm bán | Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường lớn, giá bán cạnh tranh và dễ tiếp cận dịch vụ hậu mãi |
So sánh mức giá Ford Everest 2022 đã qua sử dụng trên thị trường TP. Hồ Chí Minh
| Phiên bản | Năm SX | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2022 | 40.000 km | 1.050 – 1.100 | Động cơ mạnh, ít km hơn, giá cao hơn |
| Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT | 2022 | 60.000 km | 900 – 980 | Phiên bản thấp hơn, km tương đương |
| Everest Ambiente 2.0L 4×2 AT | 2022 | 61.000 km | 995 (bán hiện tại) | Giá phù hợp với km và phiên bản |
| Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2021 | 70.000 km | 1.060 – 1.100 | Phiên bản cao cấp hơn, km nhiều hơn |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra chi tiết lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế của xe: Mặc dù có cam kết 3 không và bảo hành hãng, người mua nên yêu cầu xem biên bản kiểm tra kỹ thuật hoặc kiểm định chất lượng xe tại đại lý hoặc trung tâm uy tín.
- Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm và tình trạng hoạt động của chúng: Phụ kiện đầy đủ là điểm cộng, nhưng cần đảm bảo không có hư hỏng, hao mòn quá mức.
- Kiểm tra giấy tờ, hồ sơ liên quan: Bao gồm đăng kiểm còn hạn, giấy chứng nhận đăng ký biển số, cam kết không bị thủy kích, không đâm đụng.
- Thương lượng giá: Với mức giá 995 triệu đồng, người mua có thể đề xuất khoảng 950-970 triệu đồng nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng thêm.
- Tham khảo thêm các nguồn bán khác: Để so sánh và đảm bảo không mua với giá cao hơn thị trường.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích, mức giá từ 950 đến 980 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn, vừa đảm bảo chất lượng xe, vừa có sự linh hoạt trong thương lượng với người bán. Nếu xe trong tình trạng hoàn hảo, phụ kiện đầy đủ, bảo hành còn dài, mức 995 triệu đồng vẫn chấp nhận được.



