Nhận định mức giá Ford Everest 2022 Titanium 2.0L 4×4 AT đã qua sử dụng
Giá bán 945.000.000 đồng cho một chiếc Ford Everest 2022 bản Titanium 4×4, số tự động, động cơ dầu diesel, chạy 99.000 km tại TP.HCM là một mức giá khá cao so với thị trường xe cũ cùng loại.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe đang xét | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2021-2022 | Đời xe khá mới, là điểm cộng cho giá trị xe |
| Số km đã đi | 99.000 km | 30.000 – 60.000 km | Chạy khá nhiều km so với xe cùng năm, ảnh hưởng đến giá |
| Phiên bản & trang bị | Titanium 4×4, bản full | Tương đương | Phiên bản cao cấp, phù hợp với mức giá cao |
| Xuất xứ | Nhập Thái | Nhập Thái hoặc lắp ráp trong nước | Nhập khẩu Thái thường có giá cao hơn, hợp lý cho mức giá |
| Bảo hành & bảo hiểm | Bảo hành hãng đến 2027, bảo hiểm thân vỏ đến 7/2026 | Thường hết bảo hành sau 3-5 năm hoặc km nhất định | Điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị và yên tâm khi mua |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, đã qua đâm đụng, ngập nước | Xe nguyên bản giá cao hơn | Xe từng đâm đụng, ngập nước là điểm trừ nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến giá trị và độ bền xe |
Nhận xét về mức giá và lời khuyên khi mua
Mức giá 945 triệu đồng chỉ có thể được coi là hợp lý trong trường hợp xe được kiểm định kỹ lưỡng, sửa chữa chất lượng, không còn ảnh hưởng tiêu cực từ việc đâm đụng và ngập nước. Nếu không, mức giá này là quá cao so với thực tế thị trường.
Điểm cần lưu ý khi mua:
- Kiểm tra kỹ lịch sử sửa chữa và mức độ ảnh hưởng của vụ đâm đụng và ngập nước, vì các hư hỏng tiềm ẩn có thể gây tốn kém chi phí sửa chữa sau này.
- Kiểm định xe bởi các cơ sở uy tín hoặc đem đi trung tâm Ford để kiểm tra bảo hành và tình trạng xe.
- Xem xét kỹ các giấy tờ liên quan đến bảo hiểm và đăng kiểm còn hiệu lực để tránh rủi ro pháp lý.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, ưu tiên giảm giá do yếu tố lịch sử xe.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố về số km cao và tình trạng xe đã qua đâm đụng, ngập nước, mức giá hợp lý nên dao động khoảng 800 – 860 triệu đồng. Mức giá này phù hợp với xe đã qua sử dụng nhiều, có lịch sử sửa chữa, giúp người mua giảm thiểu rủi ro tài chính.
Nếu xe được kiểm định đảm bảo không còn hư hỏng lớn và bảo hành còn dài hạn, mức giá có thể tăng lên nhưng không nên vượt quá 900 triệu đồng để đảm bảo tính hợp lý và tránh rủi ro.



