Nhận định chung về mức giá 680 triệu đồng cho Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT 2023, ODO 34.000km
Mức giá 680 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT sản xuất năm 2023 với quãng đường đi 34.000 km được đánh giá là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Xe trong tin (Ford Ranger XLS 2023) | Giá xe mới tham khảo | Giá xe cũ tương đương trên thị trường |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT | Khoảng 750 triệu đến 820 triệu đồng (tùy đại lý và khuyến mãi) | 650 – 700 triệu đồng cho xe 2022-2023, ODO dưới 50.000 km |
| Quãng đường đã đi | 34.000 km | Xe mới 0 km | Thông thường xe 1-2 năm đi từ 20.000 – 40.000 km |
| Tình trạng bảo hành | Còn bảo hành chính hãng đến 2026 | Bảo hành theo chính sách hãng (thường 3-5 năm) | Xe cũ còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn, tăng giá trị xe |
| Phụ kiện và trang bị đi kèm | Đầy đủ: màn hình cảm ứng 10 inch, Apple CarPlay, Android Auto, camera lùi, thảm sàn, phim cách nhiệt | Trang bị tương đương hoặc nâng cấp tùy phiên bản | Xe cũ có phụ kiện đi kèm đầy đủ giúp giữ giá tốt hơn |
| Pháp lý và tình trạng xe | 1 chủ, cá nhân, biển số TP HCM, còn đăng kiểm, bảo dưỡng đầy đủ | Xe mới | Xe cũ 1 chủ, đầy đủ hồ sơ là yếu tố giúp đảm bảo tin cậy |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
So với giá xe mới, giá 680 triệu đồng cho xe đã chạy 34.000 km nhưng còn bảo hành hãng là khá tốt. Giá này phù hợp với những người muốn mua xe bán tải mới gần như mới, không muốn chịu mất giá nhanh khi mua xe mới nguyên chiếc. Vì xe vẫn còn bảo hành chính hãng đến năm 2026, điều này giúp giảm thiểu rủi ro về chi phí sửa chữa, bảo dưỡng trong tương lai gần.
Tuy nhiên, nếu bạn có thể đàm phán, mức giá 650-670 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn, cân đối giữa xe đã qua sử dụng và giá trị thực tế trên thị trường. Mức chênh lệch 10-30 triệu đồng sẽ là khoản tiết kiệm đáng kể khi mua xe cũ.
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc, đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm và độ mới của các chi tiết như lốp, phanh, hệ thống điện.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ, hợp lệ, đặc biệt là đăng kiểm và bảo hành chính hãng.
- Thử lái xe để kiểm tra cảm giác vận hành, hộp số và hệ thống 4×4 hoạt động tốt.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố thị trường.
Kết luận
Mức giá 680 triệu đồng là hợp lý



