Nhận định mức giá Mitsubishi Xforce 2024 Premium đã qua sử dụng 7500 km
Mức giá 630 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xforce 2024 Premium đã chạy 7500 km là một mức giá cần được đánh giá kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố thị trường và tình trạng xe thực tế.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông tin xe phân tích | Giá tham khảo trên thị trường (tính đến 06/2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & phiên bản | Mitsubishi Xforce 2024 Premium, 5 chỗ, SUV/Crossover | Mitsubishi Xforce 2024 Premium mới có giá niêm yết khoảng 730 – 770 triệu đồng tùy khu vực | Xe mới có giá cao nên giá 630 triệu cho xe đã chạy 7500 km là tương đối hợp lý, giảm khoảng 13-16% so với giá mới |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng 7500 km, 1 chủ sử dụng, màu đỏ nổi bật, bảo hành hãng còn hiệu lực | Xe mới 0 km, bảo hành hãng đầy đủ, xe lướt khoảng 5.000 – 10.000 km thường giảm giá từ 10-20% | Xe có số km thấp và 1 chủ sử dụng, còn bảo hành hãng nên giá giảm nhẹ so với xe mới là hợp lý |
| Xuất xứ & nhập khẩu | Nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% | Yếu tố nhập khẩu hỗ trợ mức giá cao hơn hẳn các xe lắp ráp trong nước |
| Trang bị phụ kiện & tiện ích | Camera hành trình trước/sau, phim cách nhiệt 3M chính hãng, bệ bước chống trầy, thảm nhựa HUVI | Phụ kiện này làm tăng giá trị sử dụng và giúp xe giữ giá tốt hơn | Giá có thể cao hơn chút do phụ kiện đầy đủ và giữ xe trong gara kỹ càng |
| Thị trường địa phương (Đà Nẵng) | Xe đăng ký biển số Đà Nẵng (43A) | Thị trường xe cũ tại Đà Nẵng có nhu cầu tốt, giá xe Mitsubishi Xforce tương đối ổn định | Giá niêm yết và giá giao dịch tại Đà Nẵng thường tương đương hoặc cao hơn các tỉnh khác |
Nhận xét tổng quát
Giá 630 triệu đồng là mức giá hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn va chạm, giấy tờ pháp lý rõ ràng. Xe có số km thấp, 1 chủ sử dụng, nhập khẩu chính hãng cùng các phụ kiện đi kèm làm tăng giá trị xe. Giá bán này giảm khoảng 13-16% so với xe mới, phù hợp với mức khấu hao thông thường cho xe mới chạy vài nghìn km.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng và các biên bản kiểm tra kỹ thuật.
- Kiểm tra tình trạng thực tế xe, đặc biệt hệ thống điện tử, động cơ, hộp số tự động.
- Đánh giá các phụ kiện kèm theo có còn mới, hoạt động tốt như camera hành trình, phim cách nhiệt.
- Kiểm tra giấy tờ xe, biển số, kiểm tra xem có vướng mắc pháp lý hay không.
- Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ lỗi nhỏ hoặc phụ kiện xuống cấp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn (nếu có)
Nếu xe thực sự trong trạng thái hoàn hảo, bảo hành hãng còn dài, không trầy xước, không va chạm thì mức giá từ 610 – 620 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý để người mua có thể thương lượng, tạo thêm lợi thế kinh tế. Mức giá này vẫn đảm bảo chất lượng xe tương đương xe mới và bù đắp được chi phí khấu hao ban đầu.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu mất bảo hành, trầy xước hoặc phụ kiện có dấu hiệu cũ thì giá dưới 600 triệu đồng mới là hợp lý.



