Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 1 cầu 2022
Giá bán 1.138.000.000 đồng cho một chiếc Ford Everest Titanium 1 cầu sản xuất năm 2022 với số km đã đi 98.000 km là mức giá có thể xem xét được.
Đây là mẫu SUV cỡ D sử dụng động cơ dầu diesel 2.0L, hộp số tự động, 7 chỗ ngồi, màu đen ngoại thất và nội thất màu nâu. Xe còn bảo hành chính hãng 12 tháng hoặc 20.000 km đến năm 2026, đã qua một chủ sử dụng và có đầy đủ hồ sơ, đăng kiểm còn hạn, cùng các phụ kiện đi kèm.
Phân tích chi tiết về mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mức giá | 1.138.000.000 đ | Xe Ford Everest Titanium 1 cầu 2022, km từ 50.000 – 100.000, giá phổ biến từ 1.050.000.000 – 1.250.000.000 đ | Giá bán đang nằm trong khung giá hợp lý, gần mức trung bình của thị trường. |
| Số km đã đi | 98.000 km | Thông thường xe 2 năm tuổi chạy dưới 50.000 km được đánh giá giữ giá tốt hơn. Xe này số km khá cao so với tuổi xe. | Điểm trừ về số km cao, có thể ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng, sửa chữa sau này. |
| Tình trạng bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng hoặc 20.000 km đến 2026 | Đa số xe cùng đời thường hết bảo hành chính hãng hoặc chỉ còn thời gian ngắn. | Ưu điểm lớn, giúp giảm chi phí rủi ro trong quá trình sử dụng. |
| Chủ xe | 1 chủ | Thường giá trị xe cao hơn nếu ít chủ, xe giữ gìn tốt. | Điểm cộng, giảm nguy cơ xe tai nạn hoặc sửa chữa lớn. |
| Phụ kiện và trang bị kèm theo | Lốp gai, phim cách nhiệt, lót sàn | Phụ kiện đi kèm chuẩn, không có nâng cấp đặc biệt. | Hỗ trợ sử dụng tiện lợi, không ảnh hưởng lớn đến giá trị xe. |
| Địa điểm bán | TP.HCM, đại lý Ford Bến Thành | Giá xe tại thành phố lớn thường cao hơn do nhu cầu lớn. | Giá có thể cao hơn thị trường tỉnh, cần so sánh kỹ nếu mua xe tỉnh. |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ tình trạng động cơ và hộp số vì xe đã chạy gần 100.000 km, tránh các hư hỏng lớn.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa và yêu cầu test xe tại hãng hoặc các trung tâm uy tín.
- Đàm phán giá dựa trên số km cao và trạng thái thực tế của xe, có thể giảm thêm từ 30 – 50 triệu đồng so với giá niêm yết.
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, giấy tờ đăng kiểm, bảo hành còn hiệu lực.
- Chú ý đến các chi phí phát sinh như chuyển đổi, đăng ký, bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng định kỳ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá từ 1.080.000.000 đến 1.100.000.000 đồng sẽ hợp lý hơn để phản ánh số km đã đi cao và khấu hao xe đã qua sử dụng. Nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không sửa chữa lớn, giá này vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Kết luận
Giá 1.138.000.000 đồng là chấp nhận được



