Nhận định mức giá xe Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025
Mức giá 1,505 tỷ đồng cho Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT 2025 là mức giá được chào bán khá cao so với mặt bằng thị trường hiện tại tại Việt Nam cho dòng SUV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc. Tuy nhiên, với việc chiếc xe này là bản Platinum – phiên bản cao cấp nhất, trang bị nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ hiện đại, động cơ dầu 2.0L tăng áp cùng hệ dẫn động 4 bánh, thì mức giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp.
Phân tích chi tiết và so sánh với thực tế thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest Platinum 2025 (Chào bán) | Mức giá tham khảo thị trường (Xe mới cùng cấu hình) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1,505 tỷ VNĐ | 1,3 – 1,45 tỷ VNĐ | Giá chào bán cao hơn 3-15% so với mức phổ biến. Có thể do xe nhập khẩu, màu ngoại thất đặc biệt và trang bị đầy đủ. |
| Động cơ | 2.0L Diesel, tăng áp | 2.0L Diesel tăng áp | Động cơ tiêu chuẩn cho xe Everest cao cấp, phù hợp với giá. |
| Hệ dẫn động | 4WD (4 bánh toàn thời gian) | 4WD hoặc 2WD tùy phiên bản | Hệ dẫn động 4 bánh tăng giá trị và khả năng vận hành mạnh mẽ. |
| Trang bị nội thất |
– Màn hình kỹ thuật số 12,4 inch – Màn hình giải trí 12 inch TFT cảm ứng – Ghế làm mát, sưởi, nhớ vị trí – Cửa sổ trời toàn cảnh – Hệ thống âm thanh 12 loa B&O |
Thường có màn hình lớn, ghế chỉnh điện, một số có cửa sổ trời Âm thanh cao cấp có thể không đồng bộ B&O |
Trang bị cao cấp hơn hẳn bản tiêu chuẩn, tăng đáng kể giá trị trải nghiệm. |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn do thuế và phí. |
| Màu sắc | Nâu ngoại thất, nội thất đồng | Màu sắc phổ biến như đen, trắng, bạc | Màu ngoại thất và nội thất đặc biệt có thể làm tăng giá bán. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Xác minh xe là bản 2025 mới 100% với đầy đủ giấy tờ theo quy định và bảo hành chính hãng.
- Kiểm tra kỹ các trang bị theo xe có đúng bản Platinum cao cấp, tránh nhầm lẫn với phiên bản thấp hơn.
- Đàm phán giá để có thể giảm bớt phần chênh lệch so với thị trường, đặc biệt nếu không quá quan trọng màu sắc hoặc các trang bị phụ trợ.
- Xem xét các chính sách ưu đãi, khuyến mãi, hỗ trợ vay mua xe từ đại lý hoặc ngân hàng để tối ưu chi phí.
- Đánh giá thêm về chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế và dịch vụ hậu mãi ở khu vực Hà Nội.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và mức giá trung bình thị trường cho xe mới cùng cấu hình, mức giá khoảng 1,4 tỷ đến 1,45 tỷ VNĐ sẽ là mức hợp lý hơn, cân bằng giữa trang bị và giá bán. Nếu xe có thêm các yếu tố đặc biệt như màu sắc ngoại thất/nội thất hiếm hoặc các trang bị thêm, mức giá có thể chấp nhận lên đến 1,5 tỷ nhưng không nên vượt quá.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên xe mới, nhập khẩu chính hãng, phiên bản cao cấp và các trang bị tiện nghi thì mức giá 1,505 tỷ đồng có thể xem là phù hợp trong trường hợp bạn đã thương lượng tốt và được hưởng các ưu đãi đi kèm. Tuy nhiên, nếu muốn tiết kiệm hoặc có thể linh hoạt về màu sắc và trang bị, bạn nên cân nhắc mức giá thấp hơn khoảng 1,4 – 1,45 tỷ đồng.









