Nhận định mức giá Mitsubishi Attrage 1.2 CVT 2021 – 330 triệu đồng
Mức giá 330 triệu đồng cho Mitsubishi Attrage 1.2 CVT 2021 đã qua sử dụng tại thị trường Phú Yên là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Dòng xe sedan hạng B này có ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và chi phí bảo dưỡng thấp. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần phân tích kỹ hơn về thị trường, tình trạng xe, và so sánh với các lựa chọn khác.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin xe Attrage 2021 | Tham khảo thị trường | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất và đăng ký | 2021 (đã đăng ký lăn bánh 2022) | Xe cùng đời 2021, đăng ký 2022 thường có giá từ 320 – 350 triệu đồng tùy khu vực và tình trạng. | Vị trí thời gian mua xe còn mới, giá 330 triệu phù hợp với năm sản xuất và mức độ sử dụng rất ít (1 km). | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, zin 70-80% sơn, lốp mới 2021, đăng kiểm còn 2 năm | Nhiều xe Attrage đời 2020-2021 có sơn zin tốt và lốp còn mới, giá dao động 320-340 triệu. | Xe giữ được ngoại hình và lốp mới là điểm cộng, giúp giữ giá tốt. | 
| Số km đã đi | 1 km | Bình quân xe cùng đời đã đi khoảng 10,000 – 20,000 km | Số km siêu thấp là lợi thế lớn, gần như xe mới, giá 330 triệu là hợp lý hoặc có thể thương lượng nhẹ. | 
| Phiên bản và trang bị | Phiên bản 1.2 CVT full option | Phiên bản tương đương trên thị trường có giá khoảng 340 – 360 triệu nếu mới hoặc gần mới. | Phiên bản cao cấp giúp giá xe tăng, tuy nhiên xe đã qua sử dụng nên mức 330 triệu là hợp lý. | 
| Địa điểm và khu vực bán | Phường 4, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Thị trường Phú Yên có giá ô tô cũ thấp hơn các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM từ 5-10%. | Giá xe phù hợp với khu vực, khó có thể đòi hỏi giá cao hơn nhiều so với thị trường miền Trung. | 
Lưu ý khi quyết định mua xe Mitsubishi Attrage 2021
- Kiểm tra kỹ hồ sơ đăng kiểm, bảo dưỡng và nguồn gốc xe để đảm bảo không bị tai nạn hay ngập nước.
 - Đánh giá lại tình trạng sơn và các chi tiết nội thất vì thông tin sơn zin 70-80% có thể ảnh hưởng giá trị xe.
 - Kiểm tra kỹ hệ thống hộp số CVT và động cơ vì đây là những bộ phận quan trọng, chi phí sửa chữa cao nếu có lỗi.
 - Thương lượng giá, có thể đề xuất mức giá khoảng 320 triệu đồng do xe đã qua sử dụng và sơn không còn zin hoàn toàn.
 - Xem xét thêm các ưu đãi bảo hành hãng còn lại để đảm bảo quyền lợi sau mua.
 
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá khoảng 320 – 325 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn để người mua có thể yên tâm về giá trị và chất lượng xe. Giá này vừa phản ánh đúng giá trị xe qua sử dụng, vừa có thể thương lượng với người bán để có được mức giá tốt nhất.


