Check giá Ô Tô "Toyota Camry 2013 2.5G – 90000 km"

Giá: 435.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Camry 2013

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 4, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 8

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2013

  • Số km đã đi

    90000

  • Biển số xe

    5183470

  • Phiên bản

    6399

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 4

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 435 triệu đồng cho Toyota Camry 2013 2.5G

Mức giá 435 triệu đồng cho Toyota Camry 2013 2.5G tại thị trường TP. Hồ Chí Minh là khá sát với mặt bằng chung, tuy nhiên còn phụ thuộc vào tình trạng xe thực tế và các yếu tố đi kèm.

Với số km đã đi 90.000 km và xe được bảo dưỡng chính hãng kỹ càng, xe giữ được độ bền tốt và khả năng vận hành ổn định. Phiên bản 2.5G cũng là bản cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi hơn so với bản thấp. Xe còn đăng kiểm và bảo hành hãng giúp tăng thêm sự an tâm khi mua.

Phân tích chi tiết giá dựa trên các yếu tố

Yếu tố Thông tin xe Ảnh hưởng đến giá Tham khảo thị trường (Camry 2013 2.5G tại HCM)
Năm sản xuất 2013 (11 năm tuổi) Giá giảm do tuổi xe 380 – 460 triệu đồng
Số km đã đi 90,000 km Km dưới 100,000 km được xem là bảo dưỡng tốt, giá giữ cao Khoảng 420 – 455 triệu đồng
Tình trạng sử dụng Xe đã qua sử dụng, bảo dưỡng hãng kỹ Giá tăng nếu bảo dưỡng chính hãng, xe ít hao mòn Giá trên thị trường tăng từ 10-15 triệu đồng nếu có hồ sơ bảo dưỡng chính hãng
Địa điểm bán Quận 8, TP. Hồ Chí Minh Giá tại TP. HCM thường cao hơn các tỉnh khác do nhu cầu cao Giá tại TP. HCM cao hơn 5-10 triệu đồng so với các tỉnh lân cận
Phiên bản & trang bị 2.5G, màu đen, số tự động Phiên bản 2.5G giá cao hơn so với 2.0 hoặc 2.4 Giá 2.5G cao hơn 15-25 triệu đồng so với bản thấp

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, đặc biệt là hệ thống động cơ, hộp số và nội thất.
  • Xem giấy tờ pháp lý đầy đủ, kiểm tra biển số và đăng kiểm còn hạn.
  • Đàm phán giá dựa trên thực trạng xe, có thể yêu cầu giảm giá nếu phát hiện hỏng hóc nhỏ hoặc cần bảo dưỡng thêm.
  • Xem xét thêm phụ kiện đi kèm và chính sách bảo hành hiện có để đảm bảo quyền lợi sau mua.
  • Thử lái xe để cảm nhận sự vận hành, giúp đánh giá chính xác hơn về tình trạng xe.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá từ 410 đến 425 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, vừa đảm bảo quyền lợi người mua, vừa phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng trong tình trạng tốt và được bảo dưỡng kỹ lưỡng.

Nếu xe thực sự giữ gìn kỹ, không cần sửa chữa và có đầy đủ hồ sơ bảo dưỡng hãng, mức giá cao hơn 430 triệu đồng cũng có thể chấp nhận, nhưng cần kiểm tra kỹ càng trước khi quyết định.

Thông tin Ô Tô

Xe cua giao vien ve huu di rat it.
Con rat đẹp
Bao duong hãng Toyota rat kỹ