Nhận định tổng quan về mức giá 795 triệu đồng cho Ford Ranger Raptor 2018
Mức giá 795 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Raptor 2.0L biturbo sản xuất năm 2018, đăng ký 2019, với 81,000 km là tương đối hợp lý trên thị trường hiện nay. Xe chỉ có một chủ sử dụng, được bảo dưỡng hãng đầy đủ, không trầy xước, trang bị thêm phụ kiện khoảng 70 triệu đồng cũng là điểm cộng giúp nâng cao giá trị xe.
Phân tích chi tiết và dữ liệu so sánh
| Tiêu chí | Thông số xe được chào bán | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe | Ford Ranger Raptor 2.0L biturbo, SX 2018 | 750 – 850 | Phiên bản 2.0L biturbo vẫn được ưa chuộng, giá chênh lệch tùy phụ kiện và tình trạng. |
| Km đã đi | 81,000 km | 70,000 – 90,000 km trong cùng tầm giá | 81,000 km là mức trung bình, không quá cao, phù hợp với mức giá. |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1 – 2 chủ | 1 chủ sử dụng tăng độ tin cậy và giá trị xe. |
| Phụ kiện kèm theo | Option ~70 triệu đồng | Phụ kiện tương đương có thể nâng giá thêm 30-70 triệu | Phụ kiện nhiều giúp tăng giá trị xe trên thị trường. |
| Tình trạng xe | Không trầy xước, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Xe tốt, không va chạm, bảo dưỡng chuẩn | Đảm bảo chất lượng xe, đáng tin cậy khi mua. |
| Đăng kiểm và biển số | Biển số 51H, không niên hạn, còn hạn đăng kiểm | Biển số thành phố lớn, giá trị tốt | Biển số TP.HCM tạo thuận lợi về mặt pháp lý và chuyển nhượng. |
So sánh mức giá Ford Ranger Raptor 2018 trên thị trường Việt Nam
Dựa trên dữ liệu các mẫu xe Ford Ranger Raptor 2018-2019 hiện được rao bán tại các đại lý và trang mua bán xe uy tín:
- Xe cùng đời, km dao động từ 60,000 – 90,000 km thường có giá từ 750 triệu đến 850 triệu đồng.
- Xe ít km, bảo dưỡng tốt hoặc có phụ kiện thêm có thể đạt mức giá trên 800 triệu đồng.
- Xe nhiều km hoặc tình trạng kém hơn thường giao dịch dưới 750 triệu đồng.
Những lưu ý quan trọng khi mua xe Ford Ranger Raptor này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và xác minh odo thật: 81,000 km tương đối cao với xe 5 năm nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được, cần đảm bảo odo không bị can thiệp.
- Kiểm tra tổng thể xe về ngoại thất và nội thất, đặc biệt là các phụ kiện thêm có giá trị gần 70 triệu đồng có thực sự tồn tại và hoạt động tốt.
- Đánh giá tình trạng vận hành xe, đặc biệt hệ thống 2 cầu và hộp số tự động 10 cấp có hoạt động trơn tru, không phát sinh lỗi.
- Xem xét giấy tờ pháp lý, đảm bảo xe không bị tranh chấp, không bị phạt nguội hoặc các vấn đề liên quan đến đăng kiểm, biển số.
- Thương lượng giá cả dựa trên các yếu tố trên và tình hình thị trường thực tế tại thời điểm mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt, phụ kiện đầy đủ và tình trạng vận hành ổn định, mức giá 795 triệu đồng là hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có thêm lợi thế thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 770 – 780 triệu đồng dựa trên:
- Tuổi xe 5-6 năm và 81,000 km đã đi.
- Mức giá thị trường có dao động và có thể tìm được xe tương tự nhưng km thấp hơn hoặc trang bị phụ kiện ít hơn với giá thấp hơn.
- Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa tiềm ẩn trong tương lai.
Kết luận, nếu xe đáp ứng tốt các điều kiện kỹ thuật và pháp lý, bạn có thể xuống tiền với mức giá hiện tại hoặc thỏa thuận giảm nhẹ để đảm bảo quyền lợi về tài chính.


