Nhận định mức giá Mitsubishi Grandis 2005 2.4 AT – 145.000 km
Giá 195 triệu đồng cho Mitsubishi Grandis 2005 với 145.000 km là mức giá tương đối cao so với mặt bằng chung hiện nay đối với dòng xe MPV cũ cùng năm và tình trạng.
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Mitsubishi Grandis 2005 trong tin | Tham khảo thị trường Việt Nam | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá bán | 195.000.000 đ | 130 – 170 triệu đồng (xe 2004-2006, số tự động, khoảng 120.000-160.000 km) | Giá này cao hơn khoảng 15-50 triệu so với mặt bằng chung, cần xem xét kỹ tính năng, bảo dưỡng và tình trạng xe. |
Khoảng cách đã đi | 145.000 km | 120.000 – 160.000 km phổ biến với xe 15-18 năm tuổi | Km phù hợp với tuổi xe, không quá cao. |
Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, không tai nạn, không thủy kích, bảo hành hãng | Xe cũ thường có 1-2 chủ, có hoặc không bảo hành | Điểm cộng lớn, bảo hành hãng giúp giảm rủi ro. |
Trang bị thêm | HUD (hiển thị tốc độ), 7 chỗ, van/minivan, số tự động | Thông thường không có HUD, 7 chỗ tiêu chuẩn | Trang bị HUD là điểm cộng hiếm có trong xe cũ. |
Màu sắc | Màu vàng | Màu vàng thường kén người dùng | Màu sắc có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá và tính thanh khoản. |
Xuất xứ | Nhật Bản | Xe Mitsubishi Grandis nhập từ Nhật Bản phổ biến | Xuất xứ chuẩn, không ảnh hưởng giá nhiều. |
Đánh giá tổng quan
Giá bán 195 triệu đồng được xem là cao hơn mức giá thị trường khoảng 15-50 triệu đối với xe Mitsubishi Grandis 2005 đã qua sử dụng với tình trạng và số km này. Tuy nhiên, điểm cộng của chiếc xe là có bảo hành hãng, 1 chủ sử dụng, không tai nạn, không thủy kích, và được trang bị HUD – một tiện ích an toàn hiếm gặp trên dòng xe này.
Nếu bạn đánh giá cao các yếu tố trên và sẵn sàng chấp nhận mức giá cao để có xe chất lượng và ít rủi ro, mức giá này có thể chấp nhận được. Ngược lại, nếu bạn muốn một chiếc xe tương tự với giá hợp lý hơn, có thể thương lượng hoặc tìm xe khác có giá trong khoảng 140-160 triệu đồng.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo hành hãng còn hiệu lực và phạm vi bảo hành.
- Kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe, thử vận hành để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc tai nạn.
- Xem xét khả năng thương lượng giá, đặc biệt với màu sắc vàng có thể giảm sức hút.
- Xem xét chi phí đăng ký biển số, thuế, bảo hiểm, và chi phí bảo dưỡng sau mua.
- Đảm bảo thủ tục chuyển nhượng rõ ràng, tránh tranh chấp chủ sở hữu.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường hiện tại và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng:
Giá đề xuất | Lý do |
---|---|
140 – 160 triệu đồng | Phù hợp với tuổi xe, số km, và tình trạng xe có bảo hành, trang bị HUD |