Nhận định về mức giá 5 tỷ 386 triệu cho Lexus LM 350 2021 đã qua sử dụng
Mức giá 5,386 tỷ đồng cho chiếc Lexus LM 350 sản xuất năm 2021, đã chạy 65,000 km, có thể được xem là khá cao so với mặt bằng chung xe cũ trong phân khúc xe van hạng sang tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, giá này vẫn có thể hợp lý, đặc biệt khi xe có đầy đủ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, giữ nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước và thủ tục pháp lý minh bạch.
Phân tích chi tiết và so sánh giá trên thị trường
| Tiêu chí | Thông số Lexus LM 350 2021 | Xe van hạng sang tương đương (Mercedes V-Class, Alphard) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết mới | Khoảng 7,5 – 8 tỷ đồng (nhập khẩu chính hãng) | Mercedes V-Class: 3,5-4 tỷ Toyota Alphard: 3,5-4 tỷ  | 
Lexus LM thuộc phân khúc siêu sang, giá cao hơn đáng kể các đối thủ. | 
| Giá xe cũ cùng đời chạy ~60-70k km | 4,5 – 5,5 tỷ đồng (tùy tình trạng và nguồn gốc) | Mercedes V-Class: 2,5 – 3,2 tỷ Toyota Alphard: 2,8 – 3,5 tỷ  | 
Giá 5,386 tỷ cho xe đã qua sử dụng khá sát mức trên thị trường. | 
| Tình trạng và ưu điểm | Xe nhập khẩu, full lịch sử hãng, không tai nạn, không ngập nước, bảo hành hậu mãi | Không có ưu điểm tương đương cho xe giá thấp hơn | Đây là điểm cộng lớn, nâng cao giá trị xe cũ. | 
| Động cơ & tiện nghi | Động cơ xăng 3.5L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước, 7 chỗ, nội thất sang trọng | Một số dòng có dẫn động cầu sau hoặc 4 bánh, tiện nghi tương đương | Phù hợp với khách hàng ưa sự sang trọng và riêng biệt. | 
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Xác minh kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, kiểm tra hồ sơ bảo trì, bảo hành còn hiệu lực.
 - Kiểm tra kỹ tình trạng thân vỏ, máy móc để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn hoặc ngập nước.
 - Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế, ưu tiên các dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ sang tên đổi chủ.
 - Xem xét khả năng thanh khoản nếu muốn bán lại sau này, Lexus LM là dòng xe rất đặc thù và có thị trường hẹp hơn.
 - Kiểm tra kỹ các điều khoản liên quan đến hóa đơn, giấy tờ pháp lý để tránh rủi ro về sau.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên điều kiện xe đã sử dụng 65,000 km và các yếu tố khác, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 4,8 – 5,1 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị khấu hao, tình trạng xe và sự cạnh tranh trên thị trường xe van hạng sang đã qua sử dụng tại Việt Nam.
Nếu xe có thêm gói phụ kiện đặc biệt hoặc bảo hành chính hãng kéo dài, có thể xem xét mức giá cao hơn trong khoảng 5,1 tỷ đồng.
Kết luận
Nếu bạn đặt yếu tố đảm bảo về chất lượng, lịch sử bảo dưỡng và thủ tục pháp lý minh bạch lên hàng đầu, mức giá 5,386 tỷ đồng có thể tạm chấp nhận. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc thương lượng để có giá tốt hơn, tránh mua với mức giá quá cao so với thị trường xe cũ cùng loại.








