Nhận định mức giá Ford Everest 2020 Titanium 2.0L 4×4 AT – 85,000 km
Giá bán 855 triệu đồng cho chiếc Ford Everest 2020 phiên bản Titanium 2.0L 4×4 AT đã chạy 85,000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá tương đối hợp lý
Dòng Everest phiên bản Titanium thuộc phân khúc cao cấp của dòng xe này, trang bị động cơ diesel 2.0L tăng áp, hệ dẫn động 4 bánh, hộp số tự động, phù hợp với người dùng cần xe đa dụng, vận hành mạnh mẽ trên nhiều địa hình. Xe đã qua sử dụng 3-4 năm, chạy 85,000 km là quãng đường trung bình với dòng SUV, không quá nhiều gây hao mòn nghiêm trọng nếu bảo dưỡng đúng cách.
Phân tích chi tiết và so sánh giá với thị trường
| Tiêu chí | Chi tiết xe đang bán | Giá tham khảo trên thị trường (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2020-2021 | Xe đời mới, không quá cũ so với đời xe cùng loại. |
| Phiên bản | Titanium 2.0L 4×4 AT | Titanium 2.0L 4×4 AT | Phiên bản cao cấp, trang bị đầy đủ, giá thường cao hơn bản Trend hay Ambiente. |
| Số km đã đi | 85,000 km | 70,000 – 90,000 km | Quãng đường phù hợp cho xe 3-4 năm tuổi, không quá cao. |
| Màu ngoại thất | Đen | Đa dạng | Màu đen phổ biến, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Giá bán đề xuất | 855 triệu đồng (thương lượng) | 800 – 880 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng trung bình thị trường, có thể thương lượng xuống khoảng 820-830 triệu đồng. |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng 6 tháng hoặc 10,000 km | Thường không có hoặc ngắn hạn | Ưu điểm giúp tăng giá trị và an tâm khi mua. |
| Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan | Chuẩn xe lắp ráp hoặc nhập khẩu chính hãng. |
Lưu ý khi mua xe Ford Everest đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, ưu tiên xe có bảo dưỡng định kỳ tại đại lý chính hãng hoặc các garage uy tín.
- Xem xét tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống dẫn động 4×4, vì chi phí sửa chữa xe 4×4 cao hơn xe 1 cầu.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm, thân vỏ để phát hiện dấu hiệu va chạm nghiêm trọng hoặc ngập nước.
- Tham khảo giá thị trường và ưu tiên thương lượng để có giá tốt hơn, đặc biệt khi xe chạy trên 80,000 km.
- Xem xét thêm các trang bị bổ sung (ghế da Nappa, phim cách nhiệt, camera hành trình, trải sàn) để đánh giá giá trị thực của xe.
- Kiểm tra kỹ các thủ tục pháp lý, giấy tờ đăng ký xe rõ ràng, tránh tranh chấp hoặc xe bị cầm cố.
- Cân nhắc khoản vay ngân hàng với lãi suất và điều kiện phù hợp nếu không mua bằng tiền mặt.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, các trang bị kèm theo và thị trường hiện nay, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 820 – 830 triệu đồng để có sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, ngoại thất và nội thất còn mới, không va chạm, mức giá trên là rất hợp lý và đáng để xuống tiền.
Trường hợp xe có một số hao mòn nhẹ, hoặc bạn muốn phòng rủi ro chi phí sửa chữa, có thể thương lượng xuống dưới 820 triệu đồng. Ngược lại, nếu xe được bảo hành chính hãng lâu dài hoặc có các trang bị cao cấp hơn, mức giá 855 triệu cũng có thể chấp nhận được.



