Nhận định mức giá
Giá 990 triệu đồng cho Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2 sản xuất 2021, đã chạy 36.200 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp xe được bảo dưỡng chính hãng đầy đủ, còn bảo hành hãng, tình trạng xe như mới, và có các phụ kiện đi kèm kèm theo.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Xe hiện tại | Tham khảo thị trường (Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4X2 2021) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2021 – 2022 | Đúng đời xe phổ biến trên thị trường xe cũ. |
| Số km đã đi | 36.200 km | 30.000 – 50.000 km | Khá thấp, thể hiện xe ít sử dụng, giúp tăng giá trị bán lại. |
| Màu sắc | Nâu (mô tả ban đầu ghi Ghi) | Thông thường: Trắng, Đen, Ghi, Nâu | Màu nâu là màu ít phổ biến hơn, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá bán lại tùy thị trường. |
| Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, Vè che mưa, Bọc trần nilon, Sàn 5D | Phụ kiện cơ bản hoặc không đi kèm | Phụ kiện đầy đủ, nâng cao giá trị sử dụng và cảm giác tiện nghi. |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng Toyota toàn quốc | Thông thường hết bảo hành sau 3-5 năm hoặc 100.000 km | Còn bảo hành chính hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro cho người mua. |
| Giá bán đề xuất trên thị trường | 990.000.000 đ | Khoảng 920 – 960 triệu đồng (tùy xe và tình trạng) | Giá đang chào cao hơn trung bình 3-7%, cần thương lượng để có giá hợp lý hơn. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh đầy đủ hồ sơ bảo dưỡng và kiểm định 176 hạng mục theo tiêu chuẩn Toyota để đảm bảo xe không gặp vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng.
- Kiểm tra kỹ tình trạng ngoại thất, nội thất, hệ thống máy dầu và hộp số tự động.
- Tham khảo thêm các xe cùng mẫu, cùng năm, cùng số km tại các đại lý và thị trường xe cũ để có góc nhìn toàn diện.
- Đàm phán giá để có thể giảm xuống mức khoảng 940-960 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, tránh mua với giá quá cao.
- Kiểm tra kỹ các điều khoản bảo hành còn hiệu lực và phạm vi bảo hành nhằm tránh chi phí phát sinh sau khi mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, phụ kiện đi kèm và bảo hành còn hiệu lực, mức giá 940 – 960 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn để cân đối giữa giá trị xe và thị trường hiện tại. Nếu xe có thêm các điểm nổi bật như bảo dưỡng chính hãng đầy đủ, không va chạm, ngoại thất và nội thất gần như mới, mức giá 970 triệu đồng có thể xem xét nhưng vẫn cần thương lượng.



