Check giá Ô Tô "Xe Honda Brio RS 2021"

Giá: 375 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda Brio 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    6300

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.2 L

  • Màu ngoại thất

    Bạc

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Honda Brio RS 2021 với 6.300 km tại Hà Nội

Mức giá 375 triệu đồng cho chiếc Honda Brio RS sản xuất năm 2021, đã đi 6.300 km, nhập khẩu, bản số tự động, động cơ xăng 1.2L, màu bạc, nội thất đen, tại khu vực Hà Nội là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.

Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố chính

Tiêu chí Honda Brio RS 2021 (Mẫu xe phân tích) Giá tham khảo thị trường Việt Nam (2022-2024) Nhận xét
Năm sản xuất 2021 2019-2021 Mẫu xe còn mới, chưa quá cũ, phù hợp với giá trị sử dụng tốt.
Số km đã đi 6.300 km Thông thường 10.000-20.000 km/năm Xe ít chạy, đảm bảo động cơ, hộp số còn mới, ít hao mòn.
Xuất xứ Nhập khẩu Honda Brio nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan Ưu điểm về chất lượng, trang bị, độ bền cao hơn xe lắp ráp trong nước.
Động cơ & Hộp số Xăng 1.2L, số tự động Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, hộp số tự động tiện lợi Phù hợp nhu cầu di chuyển trong đô thị và ngoại thành.
Kiểu dáng & Chỗ ngồi Hatchback, 5 chỗ Phổ biến trong dòng xe đô thị nhỏ gọn Tiện lợi cho gia đình nhỏ, dễ dàng di chuyển trong nội thành.
Giá thị trường xe cũ tương tự 375 triệu (giá đề xuất) Khoảng 350 – 390 triệu (tùy tình trạng, khu vực) Giá đề xuất thuộc mức trung bình – cao trong tầm giá xe cũ Honda Brio 2021 tại Hà Nội.

So sánh giá với các mẫu xe cùng phân khúc tại thị trường Hà Nội

Mẫu xe Năm SX Số km Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Honda Brio RS 2021 6.300 km 375 Giá tốt, xe nhập khẩu, bảo hành còn nếu còn chính hãng
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2020-2021 10.000-20.000 km 350 – 380 Đối thủ cạnh tranh, phổ biến, phụ tùng dễ tìm
Kia Morning 1.25 AT 2021 7.000-15.000 km 360 – 390 Thiết kế nhỏ gọn, nhiều trang bị tiện nghi
Toyota Wigo 1.2 AT 2021 5.000-12.000 km 370 – 400 Thương hiệu Toyota bền bỉ, giữ giá tốt

Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng ký xe, đảm bảo không tranh chấp, không bị cầm cố hoặc thế chấp ngân hàng.
  • Kiểm tra tình trạng thực tế của xe: động cơ, hộp số, hệ thống điện, hệ thống an toàn, quan trọng là xác minh đúng số km đã đi.
  • Tham khảo ý kiến thợ hoặc mang xe đi kiểm tra tại các trung tâm dịch vụ để tránh mua phải xe ngập nước hoặc tai nạn dù đã có cam kết.
  • Đàm phán lại giá nhẹ nhàng, vì với số km thấp và xe nhập khẩu, giá 375 triệu là hợp lý nhưng vẫn có thể có ưu đãi nếu người bán cần bán nhanh.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và các phụ kiện đi kèm, bảo hành còn hay hết hạn.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, mức giá 340 – 360 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý nếu bạn muốn có thêm khoản đàm phán và đảm bảo giá tốt hơn so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, nếu xe được bảo hành chính hãng, bảo dưỡng đầy đủ, ngoại thất nội thất còn mới và chủ xe minh bạch thì mức giá 375 triệu cũng hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Thông tin Ô Tô

Cam kết không đâm đụng, không ngập nước, động cơ hộp số nguyên bản, kilomet zin