Nhận định mức giá 135 triệu đồng cho Ford Everest 2006
Mức giá 135 triệu đồng cho chiếc Ford Everest sản xuất năm 2006 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh hiện tại của thị trường xe cũ Việt Nam. Đây là dòng xe SUV 7 chỗ, động cơ dầu 2.5L, dẫn động cầu sau, hộp số sàn, với số km đã đi là 220.000 km. Xe đã qua sử dụng lâu năm, lắp ráp trong nước và thuộc phân khúc xe cũ bình dân.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Ford Everest 2006 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (Ford Everest 2006-2008) |
|---|---|---|
| Giá bán (triệu đồng) | 135 | 120 – 160 |
| Số km đã đi | 220.000 km | 150.000 – 250.000 km |
| Động cơ | Dầu 2.5L | Dầu 2.5L, 2.5L Turbo |
| Hộp số | Số tay | Số tay hoặc số tự động |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Cầu sau hoặc 4×4 |
| Tình trạng xe | Đã sử dụng, máy mới làm lại | Xe cũ bảo dưỡng tốt, máy móc nguyên bản hoặc đã đại tu |
| Màu sắc | Đỏ ngoại thất, kem nội thất | Không ảnh hưởng lớn đến giá |
| Đăng kiểm | Còn dài, lốp mới | Đăng kiểm còn hạn là điểm cộng |
Nhận xét và lưu ý khi mua xe
Mức giá 135 triệu đồng là hợp lý nếu xe đã được bảo dưỡng tốt, máy móc mới làm lại, côn số nhẹ, điều hòa mát sâu và đăng kiểm còn dài. Đây là những điểm quan trọng giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí sửa chữa ban đầu.
Tuy nhiên, với số km đã đi khá cao (220.000 km), người mua nên lưu ý kiểm tra kỹ các chi tiết quan trọng như:
- Động cơ và hộp số: đảm bảo không có tiếng ồn lạ, không bị hao dầu.
- Khung gầm và hệ thống treo: tránh các dấu hiệu gỉ sét, hư hỏng do va chạm.
- Hệ thống phanh và lốp xe: lốp mới là điểm cộng, nhưng cần kiểm tra kỹ hệ thống phanh.
- Hệ thống điện và điều hòa: hoạt động ổn định, không có lỗi.
- Giấy tờ xe: rõ ràng, không tranh chấp, đăng kiểm còn hạn.
Ngoài ra, do xe sử dụng hộp số sàn và dẫn động cầu sau, người mua nên chắc chắn phù hợp với nhu cầu sử dụng và kỹ năng lái xe của mình.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có các điểm bảo dưỡng và tình trạng như mô tả, mức giá 135 triệu là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu phát hiện các hư hỏng hay chi phí bảo dưỡng lớn, người mua có thể thương lượng giảm xuống khoảng 120 – 125 triệu đồng để đảm bảo hiệu quả kinh tế.
Ngược lại, nếu xe còn rất nguyên bản, máy móc mới thay thế toàn bộ, hoặc có thêm trang bị nâng cấp, mức giá có thể lên tới 150 triệu mà vẫn hợp lý.









