Nhận định mức giá
Giá 485 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 2021 bản full với 70.000 km đã đi là mức giá khá cạnh tranh trong thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này chỉ hợp lý khi xe được bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng máy móc và các linh kiện còn tốt, không gặp các vấn đề về kỹ thuật hay tai nạn lớn.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là phân tích dựa trên các dữ liệu thực tế và so sánh với thị trường:
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Mức giá tham khảo thị trường (2024, triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và năm sản xuất | Mitsubishi Xpander 2021 | 450 – 520 | Năm 2021 là đời xe khá mới, mức giá nằm trong khoảng phổ biến. | 
| Số km đã đi | 70.000 km | Thường mức km dưới 50.000 km sẽ có giá cao hơn | 70.000 km là mức sử dụng trung bình-cao, có thể ảnh hưởng giảm giá nhẹ. | 
| Phiên bản | Bản full (AT) | Thường đắt hơn các bản số sàn, bản thấp | Phiên bản full giúp tăng giá trị xe. | 
| Tình trạng xe | Nguyên bản, không lỗi nhỏ, bảo hành hãng 6 tháng hoặc 5.000 km | Xe nguyên bản, ít lỗi là điểm cộng lớn | Tình trạng tốt hỗ trợ việc duy trì giá. | 
| Địa điểm bán | Đà Nẵng | Giá xe cũ có thể thay đổi tùy khu vực | Giá ở Đà Nẵng thường tương đương Hà Nội, TP.HCM, không chênh lệch nhiều. | 
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tai nạn của xe để đảm bảo xe không bị ngập nước hoặc va chạm nghiêm trọng.
 - Thử lái để đánh giá tình trạng vận hành, hộp số tự động hoạt động mượt mà, không có tiếng động lạ.
 - Xem xét giấy tờ xe đầy đủ, rõ ràng, không có vướng mắc về pháp lý.
 - Kiểm tra chính sách bảo hành hiện tại, đặc biệt phần bảo hành máy móc 5.000 km hoặc 6 tháng.
 - Đàm phán giá dựa trên các yếu tố như mức độ hao mòn, phụ kiện đi kèm và chi phí bảo dưỡng sắp tới.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên mức km khá cao (70.000 km) và tình trạng xe đã qua sử dụng, một mức giá hợp lý hơn có thể dao động trong khoảng 460 – 475 triệu đồng. Mức giá này đủ để người mua cảm thấy yên tâm về giá trị và có thể đầu tư cho việc bảo dưỡng hoặc phụ kiện thêm.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng máy móc tốt và bảo hành rõ ràng, mức 485 triệu đồng có thể chấp nhận được nhưng vẫn nên thương lượng giảm giá để có được giá tốt nhất.



