Nhận định về mức giá 675 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2019
Giá 675 triệu đồng cho một chiếc Ford Ranger Wildtrak 2019, đã đi 68.000 km, với động cơ dầu 2.0L, hộp số tự động, dẫn động 4 bánh (4×4) và nhập khẩu nguyên chiếc là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định như xe giữ gìn kỹ lưỡng, bảo hành hãng dài hạn, và các phụ kiện đi kèm đầy đủ như nắp thùng thấp, phim cách nhiệt, lót sàn.
Phân tích thị trường và so sánh giá
| Tiêu chí | Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2019 (Tin đăng) | Mức giá tham khảo thị trường (2019 – 2020) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 675 triệu đồng | 620 – 660 triệu đồng | Giá hiện tại cao hơn tầm 15-55 triệu đồng so với trung bình giá thị trường. |
| Số km đã đi | 68.000 km | 50.000 – 80.000 km phổ biến | Số km phù hợp với một chiếc xe 4 năm tuổi, không quá cao. |
| Tình trạng xe | Xe cá nhân, nhập khẩu, bảo hành hãng 12 tháng, không đâm đụng, không ngập nước | Phổ biến xe nhập khẩu, bảo hành tùy từng đại lý | Điểm cộng lớn về bảo hành và cam kết chất lượng, đáng giá thêm chi phí. |
| Phụ kiện đi kèm | Nắp thùng thấp, phim cách nhiệt, lót sàn | Thông thường không kèm hoặc kèm ít phụ kiện | Phụ kiện tăng tiện ích, có thể cộng thêm giá trị. |
| Màu sắc | Cam ngoại thất, nội thất đen | Màu cam ít phổ biến, màu ghi/xám/đen phổ biến hơn | Màu sắc cá biệt, có thể ảnh hưởng đến tính thanh khoản sau này. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc ngập nước dù cam kết.
- Thử lái trực tiếp để đánh giá tình trạng vận hành, hộp số tự động và hệ dẫn động 4 bánh hoạt động ổn định.
- Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm, đặc biệt là nắp thùng và phim cách nhiệt để đảm bảo đúng như quảng cáo.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế của xe và khả năng bảo hành còn lại.
- So sánh thêm với các xe cùng đời và cấu hình khác tại các đại lý hoặc chợ xe cũ để có thêm lựa chọn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý hơn để thương lượng nên nằm trong khoảng:
620 – 645 triệu đồng
Trong trường hợp xe thực sự được bảo hành hãng 12 tháng, xe giữ gìn tốt, phụ kiện đầy đủ và không có vấn đề kỹ thuật, mức giá 645 triệu có thể chấp nhận được. Nếu không đạt được các tiêu chí trên, nên hướng đến mức thấp hơn khoảng 620 triệu để đảm bảo lợi ích người mua.









