Nhận định về mức giá 1.265 tỷ đồng cho Ford Everest Titanium 2024 đã qua sử dụng
Giá 1.265.000.000 đồng cho chiếc Ford Everest Titanium sản xuất năm 2024, đã chạy 25.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô SUV cỡ trung tại Việt Nam. Đây là dòng xe SUV 7 chỗ, sử dụng động cơ dầu diesel và hộp số tự động, nhập khẩu từ Thái Lan, được đánh giá cao về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu. Với tình trạng xe đã qua sử dụng 25.000 km, xe vẫn còn rất mới và được bảo hành chính hãng đến năm 2027, điều này gia tăng giá trị và độ an tâm cho người mua.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Everest Titanium 2024 qua sử dụng (tin bán) | Everest Titanium 2024 mới | Everest Titanium 2023 qua sử dụng | Ford Everest Titanium 2022 qua sử dụng |
|---|---|---|---|---|
| Giá tham khảo (VNĐ) | 1.265.000.000 | 1.399.000.000 – 1.450.000.000 | 1.150.000.000 – 1.220.000.000 | 1.000.000.000 – 1.100.000.000 |
| Số km đã đi | 25.000 km | 0 km | 15.000 – 30.000 km | 40.000 – 60.000 km |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng đến 2027 (khoảng 3 năm) | Bảo hành đầy đủ của hãng (5 năm hoặc 150.000 km) | Thường còn bảo hành 1-2 năm | Thường hết bảo hành chính hãng |
| Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan | Thái Lan | Thái Lan |
Nhận xét và đề xuất
Giá bán hiện tại là sát với giá bán lẻ mới của xe cùng phiên bản, trong khi xe đã qua sử dụng 25.000 km và vẫn còn bảo hành hãng đến 2027. Điều này phản ánh sự tin cậy và chất lượng xe được đảm bảo bởi đại lý chính hãng, cùng nhiều ưu đãi như tặng bảo dưỡng miễn phí và cam kết kiểm định kỹ càng. Tuy nhiên, mức giá này có thể hơi cao so với những xe Everest Titanium 2023 đã qua sử dụng tương tự, hoặc xe 2024 nếu mua từ các nguồn khác không chính hãng.
Nếu bạn ưu tiên sự yên tâm về chất lượng, pháp lý và chính sách bảo hành chính hãng đi kèm, cùng các tiện ích hậu mãi, thì mức giá này là hợp lý. Ngược lại, nếu muốn tiết kiệm hơn, bạn có thể tìm các xe tương tự của đời 2023 hoặc xe 2024 từ các đại lý không chính hãng hoặc xe đã qua sử dụng nhiều hơn, với giá thấp hơn khoảng 50-100 triệu đồng.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, đặc biệt là hệ thống động cơ và hộp số.
- Xem xét các điều khoản bảo hành chính hãng, thời gian còn lại và phạm vi bảo hành.
- Đàm phán giá dựa trên các điểm đã kiểm tra và so sánh với thị trường.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, tránh các xe có tranh chấp hoặc tai nạn nghiêm trọng.
- Tham khảo kỹ các cam kết của đại lý, nhất là về tình trạng xe “3 không” (không đâm đụng, thủy kích, tua đồng hồ).
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, bạn có thể đặt mục tiêu thương lượng với mức giá khoảng 1.180.000.000 – 1.220.000.000 đồng để có lợi thế hơn, phù hợp với thị trường xe đã qua sử dụng cùng đời và tình trạng. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn mới, bảo hành dài và chất lượng tốt.



