Nhận định tổng quan về mức giá 6,1 tỷ đồng cho Land Rover Range Rover Autobiography LWB 3.0 I6 2020
Mức giá 6,1 tỷ đồng cho mẫu xe Range Rover Autobiography LWB 3.0 sản xuất năm 2020 là khá cao trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể xem xét được nếu xe có tình trạng xuất sắc, số km thấp, đầy đủ trang bị cao cấp và giấy tờ minh bạch. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn, bản LWB (dài) vốn có giá trị cao hơn bản tiêu chuẩn nhờ không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo các xe Range Rover Autobiography cùng đời, dung tích động cơ và phiên bản tại thị trường Việt Nam:
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km đã đi | Mức giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Range Rover Autobiography LWB 3.0 I6 | 2020 | 35,000 km | 6,1 (chào bán) | Xe về Hà Nội, màu đen, nội thất nâu, AWD |
| Range Rover Autobiography LWB 3.0 I6 | 2020 | 30,000 – 40,000 km | 5,5 – 5,9 | Xe tương tự, đa số tại Tp.HCM và Hà Nội |
| Range Rover Autobiography LWB 3.0 P400 | 2019 – 2020 | 20,000 – 50,000 km | 5,3 – 6,0 | Biến thể động cơ P400, bản LWB |
Qua bảng dữ liệu, có thể thấy mức giá 6,1 tỷ đồng cao hơn khoảng 0,2 – 0,6 tỷ so với mức phổ biến của thị trường dành cho dòng xe tương đương cùng năm và số km đã đi. Đây có thể là do xe được giữ rất kỹ, có trang bị thêm hoặc do người bán có kỳ vọng cao.
Các yếu tố cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Đảm bảo xe không va chạm, không bị ngập nước, và các bộ phận quan trọng như hộp số, hệ dẫn động AWD hoạt động tốt.
- Thẩm định giấy tờ xe: Xe nhập khẩu nên làm rõ nguồn gốc, thủ tục đăng ký, tránh tranh chấp hoặc xe nhập lậu.
- Thử lái kiểm tra cảm giác vận hành: Động cơ 3.0 I6 và hộp số tự động cần mượt mà, không có tiếng ồn hoặc rung giật bất thường.
- So sánh thêm với các mẫu xe tương tự khác trên thị trường: Có thể thương lượng để giảm giá xuống mức hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu tham khảo và hiện trạng thị trường, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 5,6 – 5,9 tỷ đồng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị cao cấp của chiếc xe, đồng thời phù hợp hơn với các xe cùng phân khúc, năm sản xuất và số km đã đi.
Nếu xe có thêm bảo hành hoặc các gói dịch vụ hậu mãi đi kèm, mức giá cao hơn có thể được cân nhắc.








