Check giá Ô Tô "Xe VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021"

Giá: 345 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Vinfast Fadil 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2021

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    26800

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.4 L

  • Màu ngoại thất

    Xanh

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định chung về mức giá 345 triệu cho VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021

Mức giá 345 triệu đồng cho chiếc VinFast Fadil 1.4 AT Plus sản xuất năm 2021 là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại Hà Nội. Đây là dòng hatchback cỡ nhỏ phổ biến, phù hợp sử dụng trong đô thị với động cơ 1.4L, hộp số tự động và dẫn động cầu trước. Xe đã qua sử dụng với quãng đường 26.800 km, còn khá mới và bảo dưỡng đầy đủ từ hãng, điều này hỗ trợ cho việc giữ giá tốt.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Xe VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021 (Tin đăng) Giá thị trường tham khảo (2023-2024) Nhận xét
Năm sản xuất 2021 2020-2021 Đời xe mới, không lỗi thời
Số km đã đi 26,800 km Trung bình 20,000 – 35,000 km Chấp nhận được, không quá cao
Giá bán 345 triệu đồng 330 – 360 triệu đồng tùy xe và khu vực Giá cạnh tranh, không bị thổi giá quá cao
Tình trạng xe 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, full bảo dưỡng hãng Tùy xe Điểm cộng lớn, đảm bảo xe chất lượng và bền bỉ
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Tương tự Chi phí bảo trì, sửa chữa thuận tiện
Màu sắc Xanh ngoại thất, đen nội thất Phổ biến Không ảnh hưởng nhiều đến giá

Lưu ý khi xuống tiền mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch bảo dưỡng với các chứng từ chính hãng để xác nhận xe được bảo trì đúng quy trình.
  • Kiểm tra kỹ tình trạng thực tế xe, bao gồm thân vỏ, nội thất, hệ thống điện và vận hành thử để đảm bảo không có dấu hiệu ngập nước, đâm đụng hay hư hỏng nặng.
  • Ưu tiên mua xe từ chủ cũ trực tiếp để tránh rủi ro về pháp lý, giấy tờ sang tên và tình trạng xe.
  • Xem xét khả năng thương lượng giá, vì mặc dù giá 345 triệu là hợp lý, nhưng có thể thương lượng xuống thêm 5-10 triệu tùy vào trạng thái xe và nhu cầu người bán.

Đề xuất mức giá hợp lý

Dựa trên tình trạng xe và giá thị trường, tôi đề xuất mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 335 triệu đến 340 triệu đồng. Nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt, tình trạng nguyên bản và giấy tờ đầy đủ, mức giá này sẽ rất hợp lý và có thể xuống tiền ngay.

Ngược lại, nếu có dấu hiệu hao mòn, trầy xước, hoặc có các rủi ro tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc giảm giá nhiều hơn hoặc tìm xe khác.

Thông tin Ô Tô

Đổi xe lên đời, xe công chức sử dụng, xe 4 không: Không đâm đụng, không ngập nước, không cho mượn, không đi nhiều (nhà nhiều xe to nên xe nhỏ đi ít)
Full lịch bảo dưỡng hãng từ lúc mua, 1 chủ từ đầu. Ưu tiên bán cho cá nhân sử dụng.