Check giá Ô Tô "Xe Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2025"

Giá: 535 Triệu Xe Đã Dùng

Loại xe: Kia Sonet 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Số km đã đi

    3000

  • Xuất xứ

    Lắp Ráp Trong Nước

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.5 L

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Màu nội thất

    Đen

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    5

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 535 triệu cho Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2025 đã qua sử dụng

Mức giá 535 triệu đồng cho chiếc Kia Sonet Deluxe 1.5 AT sản xuất năm 2025, đã qua sử dụng với 3.000 km đi được, là mức giá khá hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Lý do:

  • Xe thuộc phiên bản Deluxe, trang bị động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động và dẫn động cầu trước (FWD), phù hợp với nhu cầu phổ thông trong phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ.
  • Xe sản xuất năm 2025, tức là xe còn rất mới, đồng thời là xe lắp ráp trong nước nên chi phí bảo dưỡng, sửa chữa sẽ hợp lý hơn so với xe nhập khẩu.
  • Số km đã đi 3.000 km cho thấy xe gần như mới, không bị hao mòn nhiều, đảm bảo yếu tố an toàn và độ bền về mặt kỹ thuật.

So sánh mức giá thực tế trên thị trường

Phiên bản Năm sản xuất Tình trạng Số km đã đi Nguồn gốc Giá thị trường (triệu đồng)
Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2025 Xe mới 0 km Lắp ráp trong nước 545 – 560
Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2024 Đã qua sử dụng 5.000 km Lắp ráp trong nước 520 – 535
Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2025 Đã qua sử dụng 3.000 km Lắp ráp trong nước 530 – 545

Qua bảng trên, mức giá 535 triệu đồng là nằm trong khoảng giá phổ biến của xe đã qua sử dụng, gần như mới. Giá này thấp hơn xe mới khoảng 10-15 triệu đồng, phù hợp với xe đã đi 3.000 km.

Lưu ý khi xuống tiền mua xe Kia Sonet Deluxe 1.5 AT 2025 đã qua sử dụng

  • Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Mặc dù xe mới đi ít km, vẫn nên kiểm tra kỹ các bộ phận quan trọng như hệ thống điện, động cơ, hộp số, hệ thống phanh, cảm biến và camera.
  • Xem lịch sử bảo dưỡng: Đảm bảo xe đã được bảo dưỡng định kỳ tại các đại lý chính hãng để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn sau này.
  • Đàm phán giá cả: Dù mức giá đã hợp lý, bạn có thể thử thương lượng giảm thêm 5-10 triệu đồng, nhất là khi người bán có nhu cầu bán nhanh.
  • Kiểm tra giấy tờ xe: Đảm bảo giấy tờ hợp lệ, không có tranh chấp hay thế chấp ngân hàng để tránh rủi ro pháp lý.
  • Thử lái xe: Trải nghiệm thực tế để cảm nhận sự vận hành và đảm bảo không có tiếng ồn hay dấu hiệu hư hỏng nào.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên các dữ liệu và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 520 – 530 triệu đồng. Với mức giá này, người mua sẽ nhận được xe gần như mới, đầy đủ trang bị tiêu chuẩn đi kèm mà không bị đánh giá là mua quá đắt so với thị trường.

Nếu xe có thêm các trang bị như cảm biến áp suất lốp, camera, màn hình giải trí, điều hòa thông minh và hệ thống âm thanh 4 loa như mô tả, đây là các điểm cộng tăng giá trị sử dụng và trải nghiệm, hỗ trợ cho mức giá đề xuất trên.

Thông tin Ô Tô

Gương chiếu hậu chỉnh điện
Màn hình giải trí
Điều hòa thông minh
Hệ thống âm thanh 4 loa
Camera
Cảm biến áp suất lốp