Nhận định mức giá 695 triệu cho Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021
Mức giá 695 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 Premium 2.0 AT sản xuất năm 2021 với số km đã đi khoảng 60,000 km và tình trạng xe đã qua sử dụng là về cơ bản nằm trong phạm vi hợp lý
Lý do:
- Đây là phiên bản Premium, cao cấp nhất trong các bản CX-5 2.0, tích hợp nhiều trang bị tiện nghi và an toàn.
- Xe sản xuất 2021, nghĩa là mới khoảng 3 năm tuổi, vẫn còn khá mới so với tiêu chuẩn xe cũ.
- Động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, dẫn động cầu trước (FWD) là cấu hình phổ biến và phù hợp với nhu cầu sử dụng gia đình hoặc cá nhân ở thành phố.
- Màu đỏ ngoại thất và nội thất đen là phối màu được ưa chuộng, không quá kén người dùng.
- Số km 60,000 km là mức đi khá nhiều cho 3 năm, nhưng vẫn còn đủ an toàn nếu bảo dưỡng định kỳ đúng cách.
Phân tích chi tiết so sánh giá và tình trạng xe
Tiêu chí | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|
Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021, xe lướt 30,000 – 40,000 km | 730 – 760 | Xe đi ít hơn, mới hơn, giá cao hơn |
Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021, xe đã dùng 50,000 – 70,000 km | 680 – 700 | Phù hợp với tầm giá 695 triệu |
Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2020, xe đi khoảng 40,000 – 60,000 km | 650 – 680 | Xe đời thấp hơn, giá thấp hơn |
Mazda CX-5 bản thấp hơn (Deluxe hoặc Luxury), 2021, km ~40,000 | 600 – 650 | Trang bị ít hơn, giá cũng thấp hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh rõ nguồn gốc xe, tránh xe tai nạn, ngập nước hoặc có dấu hiệu sửa chữa lớn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo xe được bảo trì đúng chuẩn.
- Dẫn theo thợ hoặc chuyên gia kiểm tra kỹ phần máy móc, khung gầm, hệ thống điện và các trang bị an toàn.
- Thương lượng kỹ về giá, có thể đề xuất giá khoảng 670 – 680 triệu đồng là hợp lý hơn do xe đã sử dụng 60,000 km nhiều hơn mức trung bình.
- Đàm phán các điều khoản giao dịch như đổi trả, bảo hành, hỗ trợ sang tên để đảm bảo quyền lợi.
Kết luận
Giá 695 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2021 với 60,000 km đi là hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng lớn, giấy tờ pháp lý đầy đủ và xe còn nguyên bản. Nếu bạn không ngại mức km này và đã kiểm tra kỹ, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Nếu muốn mua với giá tốt hơn, bạn có thể đề xuất khoảng 670 – 680 triệu đồng, hoặc tìm các xe cùng đời nhưng số km thấp hơn với giá cao hơn.