Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 giá 485 triệu đồng
Mức giá 485 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander 1.5 AT sản xuất năm 2020 là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường cũ tại Hà Nội hiện nay. Đặc biệt khi xe có số km đi chỉ khoảng 19.012 km, zin nguyên bản, xe tư nhân và không kinh doanh dịch vụ, điều này giúp tăng độ tin cậy và hạn chế các rủi ro về chất lượng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe trong tin rao | Tham khảo giá thị trường (Hà Nội, 2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019-2020 | Đang là đời xe phổ biến, phù hợp với mức giá xe cũ |
| Số km đã đi | 19.012 km | 15.000 – 30.000 km | Số km thấp, chứng tỏ xe ít sử dụng, giữ được giá tốt |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có trang bị tốt hơn, giá cao hơn một chút |
| Kiểu dáng | SUV / Crossover 7 chỗ | Phổ biến trong phân khúc MPV/SUV gia đình | Đáp ứng nhu cầu đa dụng, gia đình đông người |
| Trang bị option | Khởi động nút bấm, ghế da, camera 360, cân bằng điện tử, cảm biến áp suất lốp, màn hình Android | Thông thường xe cùng đời có trang bị cơ bản, không đồng bộ | Trang bị nhiều tiện nghi, tăng giá trị sử dụng và giá bán |
| Tình trạng | Xe tư nhân, không đâm đụng, không ngập nước, còn zin | Xe dịch vụ hoặc taxi giá thấp hơn, xe cũ nhiều km giá thấp hơn | Điều kiện xe tốt, nâng cao độ tin cậy và giá trị xe |
| Giá bán người bán đề xuất | 485 triệu đồng | 470 – 500 triệu đồng với xe tương tự | Giá nằm trong khung hợp lý, có thể thương lượng giảm nhẹ 5-10 triệu |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ xe rõ ràng, tránh tình trạng xe dịch vụ trá hình.
- Xem xét kỹ tình trạng thực tế của xe, ưu tiên kiểm tra hệ thống điện tử (camera 360, cảm biến áp suất lốp) vì các trang bị này dễ hỏng nếu xe từng bị va chạm nhẹ.
- Kiểm tra kỹ lốp xe, ưu tiên lốp đồng bộ và còn mới như mô tả.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các điểm cần sửa chữa (nếu có).
- Kiểm tra thủ tục sang tên đổi chủ, đảm bảo pháp lý minh bạch.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và khảo sát thực tế thị trường, mức giá 480 triệu đồng sẽ là mức hợp lý nếu xe có ngoại hình, nội thất và hệ thống điện tử không có vấn đề gì. Nếu xe có dấu hiệu cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ, nên cân nhắc mức giá thấp hơn khoảng 470 triệu đồng để bù chi phí phát sinh.






