Nhận định về mức giá 345 triệu cho Mitsubishi Pajero Sport G 4×2 AT 2013
Giá 345 triệu đồng cho xe Mitsubishi Pajero Sport 2013, bản G 4×2 AT, với các thông số kỹ thuật đã nêu là mức giá tương đối hợp lý. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV cỡ trung, máy 3.0L xăng, dẫn động cầu sau, hộp số tự động, phù hợp cho nhu cầu sử dụng gia đình hoặc chở khách với 7 chỗ ngồi.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Yếu tố | Mitsubishi Pajero Sport 2013 (bán ra) | Tham khảo thị trường (xe cùng đời và cấu hình) | 
|---|---|---|
| Số km đã đi | 99,000 km | 80,000 – 120,000 km | 
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Chủ yếu là lắp ráp hoặc nhập khẩu tùy khu vực, xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu | 
| Động cơ | Xăng 3.0L, dẫn động cầu sau (RFD) | Động cơ 2.4L Diesel hoặc 3.0L xăng, dẫn động 2 cầu hoặc cầu sau | 
| Hộp số | Tự động | Hộp số tự động hoặc số sàn | 
| Giá bán tham khảo | 345 triệu | 330 – 370 triệu cho xe cùng năm, cùng cấu hình | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, bảo hành cam kết, hỗ trợ check xe | Xe đã qua sử dụng, có thể có hoặc không bảo hành, cần kiểm tra kỹ | 
| Địa điểm bán | Hà Nội | Thị trường miền Bắc có giá xe đã qua sử dụng thường cao hơn miền Trung và miền Nam khoảng 5-10% | 
Nhận xét về mức giá và điều kiện xuống tiền
Mức giá 345 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn trong tình trạng vận hành tốt, không gặp các vấn đề lớn về máy móc, hộp số hay thân vỏ. Xe đã đi gần 100.000 km là mức khá phổ biến với xe 10 năm tuổi, do đó cần kiểm tra kỹ các chi tiết hao mòn như hệ thống treo, phanh, và động cơ.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, không ngập nước, không tai nạn lớn, giá này rất cạnh tranh trên thị trường Hà Nội.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hư hỏng, thay thế nhiều phụ tùng, hoặc thiếu giấy tờ đầy đủ, mức giá này có thể chưa hợp lý.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng và lịch sử xe, tránh xe bị ngập nước hoặc tai nạn nghiêm trọng.
 - Kiểm tra thực tế xe, hoặc nhờ chuyên gia kiểm tra hệ thống động cơ, hộp số, hệ thống điện và khung gầm.
 - Đàm phán thử giá dựa trên tình trạng thực tế của xe và các chi phí phát sinh (bảo dưỡng, đăng kiểm, thuế phí).
 - Kiểm tra giấy tờ đăng ký, sang tên, và các thủ tục pháp lý liên quan để đảm bảo không phát sinh rắc rối về sau.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng tốt, giá 340-345 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, để có sự an tâm và cơ hội thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá 330-335 triệu đồng tùy theo tình trạng chi tiết của xe.
Nếu phát hiện các hư hỏng cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn, bạn nên điều chỉnh giá mua thấp hơn, khoảng 310-320 triệu đồng để bù trừ chi phí đầu tư thêm.









